Bản dịch của từ Superannuating trong tiếng Việt
Superannuating

Superannuating (Verb)
Many teachers are superannuating after years of dedicated service.
Nhiều giáo viên đã nghỉ hưu sau nhiều năm cống hiến.
She is not superannuating yet; she plans to work longer.
Cô ấy chưa nghỉ hưu; cô ấy dự định làm việc lâu hơn.
Are more workers superannuating in the public sector this year?
Có nhiều công nhân nghỉ hưu trong khu vực công năm nay không?
Dạng động từ của Superannuating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Superannuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superannuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superannuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Superannuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superannuating |
Họ từ
Từ “superannuating” xuất phát từ động từ “superannuate,” có nghĩa là nghỉ hưu hay ngừng hoạt động do tuổi tác hoặc lâu năm. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lao động hoặc hưu trí, đặc biệt là trong môi trường hành chính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi thường dùng từ "retirement". Ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "superannuating" bắt nguồn từ tiếng Latinh, cụ thể là "superannuare", có nghĩa là "điều chỉnh vượt quá tuổi cần thiết". Tham gia từ "super" (trên) và "annus" (năm), thuật ngữ này phản ánh sự già nua và sự kết thúc của một giai đoạn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân đã qua thời kỳ lao động, thường liên quan đến lương hưu. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc nghỉ hưu hoặc rời bỏ một vai trò do tuổi tác hoặc thời gian phục vụ.
Từ "superannuating" thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc nghỉ hưu hoặc không còn đủ tuổi tác để tiếp tục làm việc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chính sách lao động hoặc các tài liệu văn bản chính thức. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong môi trường học thuật nhằm thảo luận về lợi ích và nhược điểm của những người lao động về hưu, thể hiện tác động của sự nghỉ hưu trong xã hội.