Bản dịch của từ Superannuating trong tiếng Việt

Superannuating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superannuating (Verb)

sˌupɚənˈætʃəpɨŋ
sˌupɚənˈætʃəpɨŋ
01

Nghỉ hưu và nhận lương hưu.

To retire and receive a pension.

Ví dụ

Many teachers are superannuating after years of dedicated service.

Nhiều giáo viên đã nghỉ hưu sau nhiều năm cống hiến.

She is not superannuating yet; she plans to work longer.

Cô ấy chưa nghỉ hưu; cô ấy dự định làm việc lâu hơn.

Are more workers superannuating in the public sector this year?

Có nhiều công nhân nghỉ hưu trong khu vực công năm nay không?

Dạng động từ của Superannuating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Superannuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Superannuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Superannuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Superannuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Superannuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superannuating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superannuating

Không có idiom phù hợp