Bản dịch của từ Supererogation trong tiếng Việt
Supererogation
Supererogation (Noun)
Việc thực hiện nhiều công việc hơn nhiệm vụ yêu cầu.
The performance of more work than duty requires.
Volunteers often engage in supererogation to help their communities thrive.
Các tình nguyện viên thường tham gia vào sự vượt trội để giúp cộng đồng phát triển.
Not everyone believes supererogation is necessary in social work.
Không phải ai cũng tin rằng sự vượt trội là cần thiết trong công tác xã hội.
Is supererogation common among social workers in the United States?
Sự vượt trội có phổ biến trong số các nhân viên xã hội ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Từ "supererogation" trong tiếng Anh chỉ hành động thực hiện những nhiệm vụ vượt qua nghĩa vụ tối thiểu, thường liên quan đến đạo đức hoặc hành vi thiện nguyện. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "supererogare", nghĩa là "trả quá nhiều". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự phân biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và triết học.
Từ "supererogation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "supererogare", có nghĩa là "chi tiêu hoặc tác động vượt mức yêu cầu". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng trong thần học để chỉ các hành động đạo đức vượt qua những nghĩa vụ cần thiết. Đến nay, "supererogation" được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, ý chỉ những hành động tốt đẹp mà không ai buộc phải thực hiện, tạo ra giá trị bổ sung trong xã hội.
Từ "supererogation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học và đạo đức, mô tả hành động vượt quá nghĩa vụ hoặc kỷ luật quy định. Nó thường được thảo luận trong các khóa học về lý thuyết đạo đức hoặc trong các bài viết chuyên sâu về triết học. Vì vậy, sự xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS có thể hạn chế, nhưng lại nổi bật trong các tài liệu học thuật liên quan đến vấn đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp