Bản dịch của từ Superfamily trong tiếng Việt

Superfamily

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superfamily (Noun)

sˈupɚfæmli
sˈupəɹfæməli
01

Một phạm trù phân loại xếp trên họ và dưới bộ.

A taxonomic category that ranks above family and below order.

Ví dụ

The Felidae superfamily includes lions and tigers in social structures.

Siêu họ Felidae bao gồm sư tử và hổ trong cấu trúc xã hội.

The superfamily concept does not apply to all social animals equally.

Khái niệm siêu họ không áp dụng cho tất cả động vật xã hội như nhau.

Does the superfamily classification help understand social behavior in species?

Phân loại siêu họ có giúp hiểu hành vi xã hội ở các loài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superfamily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superfamily

Không có idiom phù hợp