Bản dịch của từ Superfood trong tiếng Việt

Superfood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superfood (Noun)

sˈupɚfˌʊd
sˈupɚfˌʊd
01

Một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng được coi là đặc biệt có lợi cho sức khỏe và tinh thần.

A nutrientrich food considered to be especially beneficial for health and wellbeing.

Ví dụ

Eating superfoods like kale can improve overall health.

Ăn thực phẩm siêu dinh dưỡng như cải bắp cải có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.

Avoiding superfoods may lead to deficiencies in essential nutrients.

Tránh thực phẩm siêu dinh dưỡng có thể dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng cần thiết.

Have you tried incorporating superfoods into your daily diet routine?

Bạn đã thử kết hợp thực phẩm siêu dinh dưỡng vào chế độ ăn hàng ngày của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superfood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superfood

Không có idiom phù hợp