Bản dịch của từ Superfruit trong tiếng Việt

Superfruit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superfruit (Noun)

sˈupɚfɹˌut
sˈupɚfɹˌut
01

Một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng được coi là đặc biệt có lợi cho sức khỏe và tinh thần.

A nutrientrich fruit considered to be especially beneficial for health and wellbeing.

Ví dụ

Blueberries are a superfruit full of antioxidants and vitamins.

Việt quất là một loại siêu trái cây đầy chất chống oxy hóa và vitamin.

Not all fruits are considered superfruits for health benefits.

Không phải tất cả các loại trái cây đều được coi là siêu trái cây cho sức khỏe.

Which superfruit do you think is the healthiest option available?

Bạn nghĩ siêu trái cây nào là lựa chọn lành mạnh nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superfruit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superfruit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.