Bản dịch của từ Superfruit trong tiếng Việt
Superfruit

Superfruit (Noun)
Một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng được coi là đặc biệt có lợi cho sức khỏe và tinh thần.
A nutrientrich fruit considered to be especially beneficial for health and wellbeing.
Blueberries are a superfruit full of antioxidants and vitamins.
Việt quất là một loại siêu trái cây đầy chất chống oxy hóa và vitamin.
Not all fruits are considered superfruits for health benefits.
Không phải tất cả các loại trái cây đều được coi là siêu trái cây cho sức khỏe.
Which superfruit do you think is the healthiest option available?
Bạn nghĩ siêu trái cây nào là lựa chọn lành mạnh nhất?
Từ "superfruit" được sử dụng để chỉ những loại trái cây có hàm lượng dinh dưỡng đặc biệt cao, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Thuật ngữ này thường đề cập đến các loại trái cây như acai, goji berry và kiwi, nổi bật với chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất. Trong tiếng Anh, "superfruit" có cùng nghĩa trong cả Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác trong các ngữ cảnh tiếp thị và dinh dưỡng.
Từ "superfruit" được cấu thành từ hai phần: "super" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "trên" hay "vượt trội", và "fruit" từ tiếng Latinh "fructus", có nghĩa là "trái cây" hay "sản phẩm". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để mô tả các loại trái cây có hàm lượng dinh dưỡng cao, có lợi cho sức khỏe. Sự kết hợp này nhấn mạnh giá trị vượt trội của các loại trái cây đối với chế độ ăn uống và sức khỏe con người.
Từ "superfruit" thường được sử dụng ít hơn trong bốn thành phần của IELTS so với các từ vựng khác liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe. Trong phần nói và viết, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh. Trong bối cảnh khác, "superfruit" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và quảng cáo thực phẩm, mô tả các loại trái cây có lợi ích dinh dưỡng vượt trội như acai, quả việt quất và thịt cây chùm ngây.