Bản dịch của từ Superfund trong tiếng Việt
Superfund
Noun [U/C]
Superfund (Noun)
Ví dụ
The superfund will support community projects in New York City.
Quỹ superfund sẽ hỗ trợ các dự án cộng đồng ở thành phố New York.
The superfund does not cover short-term social initiatives.
Quỹ superfund không bao gồm các sáng kiến xã hội ngắn hạn.
How much money is in the superfund for local charities?
Có bao nhiêu tiền trong quỹ superfund cho các tổ chức từ thiện địa phương?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superfund
Không có idiom phù hợp