Bản dịch của từ Superfund trong tiếng Việt

Superfund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superfund (Noun)

01

Một quỹ được thành lập để tài trợ cho một dự án dài hạn và tốn kém.

A fund established to finance a longterm expensive project.

Ví dụ

The superfund will support community projects in New York City.

Quỹ superfund sẽ hỗ trợ các dự án cộng đồng ở thành phố New York.

The superfund does not cover short-term social initiatives.

Quỹ superfund không bao gồm các sáng kiến xã hội ngắn hạn.

How much money is in the superfund for local charities?

Có bao nhiêu tiền trong quỹ superfund cho các tổ chức từ thiện địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superfund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superfund

Không có idiom phù hợp