Bản dịch của từ Superincumbent trong tiếng Việt
Superincumbent

Superincumbent (Adjective)
The superincumbent issues overshadowed the main topic during the debate.
Các vấn đề nằm trên đã che khuất chủ đề chính trong cuộc tranh luận.
The superincumbent challenges are not easy to address in social discussions.
Các thách thức nằm trên không dễ để giải quyết trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are the superincumbent factors influencing youth engagement in social programs?
Có phải các yếu tố nằm trên đang ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ vào các chương trình xã hội?
Từ "superincumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "đặt lên trên" hoặc "trên một cái gì đó". Đây là một thuật ngữ hiếm gặp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật để chỉ một sự vật nằm ở trên một sự vật khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong môi trường học thuật, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.
Từ "superincumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "superincumbens", một dạng của động từ "superin-cumbere", nghĩa là "ngồi lên trên". Trong ngữ nghĩa hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả một yếu tố hay đối tượng nằm ở trên một cái gì đó khác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh về vị trí tương đối, gợi lên hình ảnh vật thể hay người đặt ở vị trí cao hơn.
Từ "superincumbent" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường chỉ tình trạng của một lớp vật chất nằm trên một lớp khác, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất học hoặc vật lý. Do đó, trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống giao tiếp thông thường, từ này hiếm khi được sử dụng, khiến nó trở nên không phổ biến trong từ vựng của người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp