Bản dịch của từ Superincumbent trong tiếng Việt

Superincumbent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superincumbent (Adjective)

supəɹinkˈʌmbnt
supəɹinkˈʌmbnt
01

Nằm trên cái gì khác.

Lying on something else.

Ví dụ

The superincumbent issues overshadowed the main topic during the debate.

Các vấn đề nằm trên đã che khuất chủ đề chính trong cuộc tranh luận.

The superincumbent challenges are not easy to address in social discussions.

Các thách thức nằm trên không dễ để giải quyết trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are the superincumbent factors influencing youth engagement in social programs?

Có phải các yếu tố nằm trên đang ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ vào các chương trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superincumbent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superincumbent

Không có idiom phù hợp