Bản dịch của từ Supermarine trong tiếng Việt
Supermarine

Supermarine (Adjective)
The supermarine activities promote social engagement among coastal communities.
Các hoạt động trên biển thúc đẩy sự gắn kết xã hội trong cộng đồng ven biển.
Supermarine projects do not always benefit local fishermen.
Các dự án trên biển không phải lúc nào cũng có lợi cho ngư dân địa phương.
Are supermarine events important for social development in coastal areas?
Các sự kiện trên biển có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở vùng ven biển không?
Từ "supermarine" có nghĩa là "siêu hải", thường được sử dụng để chỉ những chiếc máy bay có khả năng cất cánh và hạ cánh trên mặt nước. Thuật ngữ này thường liên quan đến các loại thủy phi cơ và tàu bay đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng quy mô sử dụng lớn hơn trong bối cảnh quân sự và hàng không Anh, gắn liền với những máy bay nổi tiếng như Supermarine Spitfire.
Từ "supermarine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "mare" nghĩa là "biển". Được đưa vào sử dụng vào thế kỷ 19, từ này thường được dùng để chỉ các loại máy bay hay tàu thuyền có khả năng hoạt động hiệu quả trên mặt nước. Sự kết hợp giữa hai thành phần từ này phản ánh khả năng vượt trội của những phương tiện này trong môi trường đại dương, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến sức mạnh và khả năng bơi lội.
Từ "supermarine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến hàng không và thủy quân. Trong các lĩnh vực như nghiên cứu công nghệ hàng không và quân sự, "supermarine" thường được nhắc đến khi thảo luận về các thiết kế máy bay hoặc tàu thuyền vượt trội, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử quân sự.