Bản dịch của từ Supermarine trong tiếng Việt
Supermarine
Adjective
Supermarine (Adjective)
Ví dụ
The supermarine activities promote social engagement among coastal communities.
Các hoạt động trên biển thúc đẩy sự gắn kết xã hội trong cộng đồng ven biển.
Supermarine projects do not always benefit local fishermen.
Các dự án trên biển không phải lúc nào cũng có lợi cho ngư dân địa phương.
Are supermarine events important for social development in coastal areas?
Các sự kiện trên biển có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở vùng ven biển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Supermarine
Không có idiom phù hợp