Bản dịch của từ Supermarine trong tiếng Việt

Supermarine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supermarine (Adjective)

sˌupɚmˈɑɹni
sˌupɚmˈɑɹni
01

Việc đó được đặt, diễn ra hoặc hoạt động ở trên hoặc trên mặt biển.

That is situated takes place or operates above or on the surface of the sea.

Ví dụ

The supermarine activities promote social engagement among coastal communities.

Các hoạt động trên biển thúc đẩy sự gắn kết xã hội trong cộng đồng ven biển.

Supermarine projects do not always benefit local fishermen.

Các dự án trên biển không phải lúc nào cũng có lợi cho ngư dân địa phương.

Are supermarine events important for social development in coastal areas?

Các sự kiện trên biển có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở vùng ven biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supermarine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supermarine

Không có idiom phù hợp