Bản dịch của từ Supermodel trong tiếng Việt
Supermodel

Supermodel (Noun)
Một người mẫu thời trang thành công đã đạt đến địa vị của một người nổi tiếng.
A successful fashion model who has reached the status of a celebrity.
Gigi Hadid is a famous supermodel with millions of Instagram followers.
Gigi Hadid là một siêu mẫu nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi trên Instagram.
Not every supermodel has a successful career in acting or music.
Không phải siêu mẫu nào cũng có sự nghiệp thành công trong diễn xuất hay âm nhạc.
Is Kendall Jenner the highest-paid supermodel in the world today?
Kendall Jenner có phải là siêu mẫu được trả lương cao nhất thế giới hôm nay không?
Họ từ
Từ "supermodel" chỉ những người mẫu nổi tiếng và thành công, thường được biết đến qua các chiến dịch quảng cáo lớn, trình diễn thời trang và các phương tiện truyền thông. Khái niệm này xuất hiện vào những năm 1980 và đã trở thành một phần quan trọng của ngành công nghiệp thời trang toàn cầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "supermodel" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ để chỉ những người mẫu có tầm ảnh hưởng cao, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh hơn về hình ảnh và thương hiệu cá nhân.
Từ "supermodel" có nguồn gốc từ hai thành phần: "super" bắt nguồn từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt trội", và "model" xuất phát từ tiếng Latin "modulus", nghĩa là "mô hình" hoặc "tiêu chuẩn". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa về một người mẫu vượt trội hoặc xuất sắc trong lĩnh vực thời trang. Khái niệm về supermodel đã phát triển từ thập niên 1980, đánh dấu sự gia tăng tầm ảnh hưởng của người mẫu trong ngành công nghiệp thời trang và văn hóa đại chúng.
Từ "supermodel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về thời trang và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "supermodel" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp thời trang, quảng cáo và truyền thông đại chúng, thường gắn liền với hình ảnh và lối sống của những người mẫu nổi tiếng. Từ này cũng thường được thấy trong các bài báo, tài liệu quảng cáo và chương trình truyền hình nói về ngành thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp