Bản dịch của từ Supermodel trong tiếng Việt

Supermodel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supermodel (Noun)

sˈupɚmɑdl
sˈupɚmɑdl
01

Một người mẫu thời trang thành công đã đạt đến địa vị của một người nổi tiếng.

A successful fashion model who has reached the status of a celebrity.

Ví dụ

Gigi Hadid is a famous supermodel with millions of Instagram followers.

Gigi Hadid là một siêu mẫu nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi trên Instagram.

Not every supermodel has a successful career in acting or music.

Không phải siêu mẫu nào cũng có sự nghiệp thành công trong diễn xuất hay âm nhạc.

Is Kendall Jenner the highest-paid supermodel in the world today?

Kendall Jenner có phải là siêu mẫu được trả lương cao nhất thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supermodel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supermodel

Không có idiom phù hợp