Bản dịch của từ Supernal trong tiếng Việt

Supernal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supernal (Adjective)

sʊpˈɝɹnl
sʊpˈɝɹnl
01

Liên quan đến bầu trời hoặc thiên đàng; thiên đường.

Relating to the sky or the heavens celestial.

Ví dụ

The supernal beauty of the night sky inspires many artists.

Vẻ đẹp siêu nhiên của bầu trời đêm truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.

The supernal views from the mountain are not easily forgotten.

Cảnh đẹp siêu nhiên từ ngọn núi thì không dễ quên.

Are the supernal colors of the sunset always this vibrant?

Có phải màu sắc siêu nhiên của hoàng hôn luôn rực rỡ như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supernal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supernal

Không có idiom phù hợp