Bản dịch của từ Supernormal trong tiếng Việt
Supernormal

Supernormal (Adjective)
Vượt quá hoặc vượt mức bình thường; đặc biệt.
Exceeding or beyond the normal exceptional.
Many supernormal leaders inspire their communities to achieve great things.
Nhiều nhà lãnh đạo phi thường truyền cảm hứng cho cộng đồng đạt được điều tuyệt vời.
Not all social movements are supernormal in their impact.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều có ảnh hưởng phi thường.
Are there supernormal individuals who change society significantly?
Có những cá nhân phi thường nào thay đổi xã hội một cách đáng kể không?
Từ "supernormal" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc điều kiện vượt quá mức bình thường, thường liên quan đến các hiện tượng phi thường hoặc siêu việt, có thể ám chỉ đến hành vi, khả năng hoặc nhận thức. Trong văn phong Anh-Mỹ, từ này thường được sử dụng nhất quán, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "supernormal" có thể được dùng để mô tả các phản ứng tâm lý đặc biệt trong nghiên cứu tâm lý học, nhấn mạnh sự khác biệt so với tình trạng bình thường.
Từ "supernormal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "super" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua" và "norma" nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "quy tắc". Xuất hiện vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc khả năng vượt quá những gì được coi là bình thường. Ngày nay, "supernormal" thường được áp dụng trong tâm lý học và xã hội học để chỉ những hành vi hoặc đặc điểm vượt trội hơn so với tiêu chuẩn chung.
Từ "supernormal" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học và hiện tượng vượt ra ngoài bình thường. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả các khả năng hoặc đặc điểm vượt trội so với tiêu chuẩn, chẳng hạn như trong lĩnh vực khoa học hoặc triết học. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào những điều phi thường trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp