Bản dịch của từ Supervisorship trong tiếng Việt
Supervisorship

Supervisorship (Noun)
His supervisorship at the community center ensures smooth operations.
Quyền giám sát của anh ấy tại trung tâm cộng đồng đảm bảo hoạt động suôn sẻ.
Applying for the supervisorship of the volunteer program requires experience.
Việc đăng ký đảm nhận vai trò giám sát chương trình tình nguyện đòi hỏi phải có kinh nghiệm.
The supervisorship of the social services department is highly respected.
Quyền giám sát của bộ phận dịch vụ xã hội rất được tôn trọng.
"Supervisorship" là danh từ chỉ trạng thái, vị trí hay quyền hạn của một người trong việc giám sát hoặc quản lý công việc của người khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc công việc chuyên môn, thể hiện trách nhiệm đảm bảo chất lượng và tính hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và ít khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với giọng địa phương, ảnh hưởng đến nhấn mạnh âm tiết.
Từ "supervisorship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supervisio", nghĩa là "quan sát" hoặc "giám sát". Phần tiền tố "super-" có nghĩa là "trên" hay "vượt quá", kết hợp với động từ "videre", nghĩa là "nhìn". Từ này đã được phát triển trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, đề cập đến vai trò lãnh đạo trong việc giám sát, hướng dẫn và quản lý hoạt động của người khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh trách nhiệm và quyền lực trong việc điều hành.
Từ "supervisorship" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, đặc biệt liên quan đến vị trí giám sát trong giáo dục, quản lý dự án hoặc nghiên cứu. Các tình huống thông dụng bao gồm việc thảo luận về quyền hạn và trách nhiệm của người giám sát trong môi trường làm việc hoặc học tập, cũng như trong các hội thảo và báo cáo.