Bản dịch của từ Supervisorship trong tiếng Việt

Supervisorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supervisorship (Noun)

sˌupɚvˈɪsɚɨŋ
sˌupɚvˈɪsɚɨŋ
01

Văn phòng, chức năng hoặc vị trí của người giám sát.

The office, function, or position of supervisor.

Ví dụ

His supervisorship at the community center ensures smooth operations.

Quyền giám sát của anh ấy tại trung tâm cộng đồng đảm bảo hoạt động suôn sẻ.

Applying for the supervisorship of the volunteer program requires experience.

Việc đăng ký đảm nhận vai trò giám sát chương trình tình nguyện đòi hỏi phải có kinh nghiệm.

The supervisorship of the social services department is highly respected.

Quyền giám sát của bộ phận dịch vụ xã hội rất được tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supervisorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supervisorship

Không có idiom phù hợp