Bản dịch của từ Superwave trong tiếng Việt

Superwave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superwave (Noun)

sˈupɚwˌeɪv
sˈupɚwˌeɪv
01

(vật lý học) sóng đặc biệt lớn hoặc dữ dội.

Physics a particularly large or intense wave.

Ví dụ

The superwave hit the coast last summer, causing significant damage.

Siêu sóng đã đánh vào bờ biển vào mùa hè năm ngoái, gây thiệt hại lớn.

The researchers did not expect such a superwave in the Pacific.

Các nhà nghiên cứu không mong đợi một siêu sóng như vậy ở Thái Bình Dương.

Could a superwave occur again in the next decade?

Liệu một siêu sóng có thể xảy ra một lần nữa trong thập kỷ tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superwave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superwave

Không có idiom phù hợp