Bản dịch của từ Supping trong tiếng Việt

Supping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supping (Verb)

sˈʌpɨŋ
sˈʌpɨŋ
01

Uống (cái gì) với số lượng nhỏ.

Drink something in small quantities.

Ví dụ

She is supping tea slowly at the café with friends.

Cô ấy đang nhâm nhi trà từ từ ở quán cà phê với bạn bè.

He is not supping any drinks at the party tonight.

Anh ấy không nhâm nhi bất kỳ đồ uống nào tại bữa tiệc tối nay.

Are you supping wine during the dinner at the restaurant?

Bạn có đang nhâm nhi rượu trong bữa tối tại nhà hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supping

Không có idiom phù hợp