Bản dịch của từ Supping trong tiếng Việt
Supping

Supping (Verb)
She is supping tea slowly at the café with friends.
Cô ấy đang nhâm nhi trà từ từ ở quán cà phê với bạn bè.
He is not supping any drinks at the party tonight.
Anh ấy không nhâm nhi bất kỳ đồ uống nào tại bữa tiệc tối nay.
Are you supping wine during the dinner at the restaurant?
Bạn có đang nhâm nhi rượu trong bữa tối tại nhà hàng không?
Họ từ
"Sipping" là danh từ và động từ gốc từ "sip", có nghĩa là uống một cách từ từ hoặc nhấm nháp. Trong tiếng Anh Anh, "sipping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thưởng thức đồ uống như trà hoặc rượu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mở rộng ra nhiều loại đồ uống khác. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ ngữ cổ điển hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "supping" xuất phát từ tiếng Anh cổ "suppen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "suppare", nghĩa là "hấp thụ". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến hành động ăn uống nước hoặc thức ăn lỏng, đặc biệt là trong bữa ăn tối. Lễ nghĩa và bối cảnh của việc dùng từ này đã phát triển theo thời gian, hiện nay "supping" thường được hiểu là ăn uống hoặc thưởng thức, đôi khi mang ý nghĩa tượng trưng trong các văn kiện văn học hay phong tục xã hội.
Từ "supping" là một hình thức của động từ "sop" và thường được sử dụng để chỉ hành động nhấm nháp hoặc uống một cách chậm rãi, chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp do tính chất chuyên biệt và hẹp của nó. Từ thường gặp trong văn hóa ẩm thực, mô tả các hoạt động thưởng thức thức ăn và đồ uống, cũng như trong văn học cổ điển, nơi nó mang đến một cảm giác tinh tế và gần gũi.