Bản dịch của từ Supplementarity trong tiếng Việt
Supplementarity

Supplementarity (Noun)
Điều kiện hoặc chất lượng của việc bổ sung.
The condition or quality of being supplementary.
Supplementarity is crucial in social welfare programs.
Sự bổ sung là quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội.
The supplementarity of community support aids vulnerable populations.
Sự bổ sung của hỗ trợ cộng đồng giúp đỡ các nhóm dân số dễ bị tổn thương.
The government emphasized the supplementarity of public services.
Chính phủ nhấn mạnh sự bổ sung của các dịch vụ công cộng.
"Supplementarity" là một thuật ngữ trong lĩnh vực toán học và khoa học tự nhiên, chỉ tính chất của một tập hợp các yếu tố bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh hơn. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh giữa các ngành học. Trong cả hai biến thể, "supplementarity" thường được dùng trong nghiên cứu liên quan đến lý thuyết tập hợp và lý thuyết tối ưu hóa.
Từ "supplementarity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supplementum", nghĩa là "bổ sung hay thêm vào". Từ này bao gồm tiền tố "sub-" (dưới) và "plere" (đầy). Trong ngữ cảnh học thuật, "supplementarity" thường được sử dụng để chỉ tính chất bổ sung hoặc sự hỗ trợ cho một cái gì đó, nhằm tăng cường hoặc hoàn thiện. Nguồn gốc và ý nghĩa này phản ánh rõ ràng trong cách thức từ hiện nay được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học xã hội và kinh tế.
Từ "supplementarity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường liên quan đến các bối cảnh chuyên môn như kinh tế, giáo dục và nghiên cứu khoa học. Trong những trường hợp này, "supplementarity" đề cập đến việc cung cấp thêm thông tin hoặc tài nguyên, thường nhằm nâng cao chất lượng hoặc giá trị của một sản phẩm hay ý tưởng. Sự sử dụng từ này thường gặp trong các bài báo học thuật hoặc thảo luận về chính sách.