Bản dịch của từ Supplementarity trong tiếng Việt
Supplementarity
Noun [U/C]
Supplementarity (Noun)
sˌʌpləmɛntˈɛɹtit
sˌʌpləmɛntˈɛɹtit
01
Điều kiện hoặc chất lượng của việc bổ sung.
The condition or quality of being supplementary.
Ví dụ
Supplementarity is crucial in social welfare programs.
Sự bổ sung là quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội.
The supplementarity of community support aids vulnerable populations.
Sự bổ sung của hỗ trợ cộng đồng giúp đỡ các nhóm dân số dễ bị tổn thương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Supplementarity
Không có idiom phù hợp