Bản dịch của từ Supplementation trong tiếng Việt

Supplementation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplementation (Noun)

sˌʌpləmɛntˈeɪʃən
sˌʌpləmɛntˈeɪʃən
01

Thứ gì đó bổ sung.

Something that supplements.

Ví dụ

Nutritional supplementation is important for overall health improvement.

Bổ sung dinh dưỡng quan trọng cho việc cải thiện sức khỏe tổng thể.

The government provides free supplementation programs for low-income families.

Chính phủ cung cấp các chương trình bổ sung miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.

The charity organization fundraised for educational supplementation in rural areas.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức quyên góp để bổ sung giáo dục ở các khu vực nông thôn.

02

Hành vi bổ sung.

The act of supplementing.

Ví dụ

Government provides financial supplementation to low-income families.

Chính phủ cung cấp bổ sung tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.

Charities offer food supplementation programs for homeless individuals in need.

Các tổ chức từ thiện cung cấp chương trình bổ sung thực phẩm cho người vô gia cư cần giúp đỡ.

Community centers organize educational supplementation classes for underprivileged children.

Các trung tâm cộng đồng tổ chức các lớp học bổ sung giáo dục cho trẻ em khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supplementation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplementation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.