Bản dịch của từ Supplementation trong tiếng Việt
Supplementation
Supplementation (Noun)
Thứ gì đó bổ sung
Something that supplements
Nutritional supplementation is important for overall health improvement.
Bổ sung dinh dưỡng quan trọng cho việc cải thiện sức khỏe tổng thể.
The government provides free supplementation programs for low-income families.
Chính phủ cung cấp các chương trình bổ sung miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
Hành vi bổ sung
The act of supplementing
Government provides financial supplementation to low-income families.
Chính phủ cung cấp bổ sung tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.
Charities offer food supplementation programs for homeless individuals in need.
Các tổ chức từ thiện cung cấp chương trình bổ sung thực phẩm cho người vô gia cư cần giúp đỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp