Bản dịch của từ Supplementation trong tiếng Việt
Supplementation

Supplementation (Noun)
Thứ gì đó bổ sung.
Something that supplements.
Nutritional supplementation is important for overall health improvement.
Bổ sung dinh dưỡng quan trọng cho việc cải thiện sức khỏe tổng thể.
The government provides free supplementation programs for low-income families.
Chính phủ cung cấp các chương trình bổ sung miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
The charity organization fundraised for educational supplementation in rural areas.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức quyên góp để bổ sung giáo dục ở các khu vực nông thôn.
Hành vi bổ sung.
The act of supplementing.
Government provides financial supplementation to low-income families.
Chính phủ cung cấp bổ sung tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.
Charities offer food supplementation programs for homeless individuals in need.
Các tổ chức từ thiện cung cấp chương trình bổ sung thực phẩm cho người vô gia cư cần giúp đỡ.
Community centers organize educational supplementation classes for underprivileged children.
Các trung tâm cộng đồng tổ chức các lớp học bổ sung giáo dục cho trẻ em khó khăn.
Họ từ
Từ "supplementation" chỉ hành động bổ sung hoặc thêm vào cái gì đó nhằm cải thiện hoặc hỗ trợ một quá trình hay hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, nó thường chỉ việc sử dụng vitamin, khoáng chất hoặc các chất dinh dưỡng bổ sung để tăng cường sức khỏe. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "supplementation" xuất phát từ gốc Latin "supplementum", có nghĩa là "bổ sung" hoặc "thêm vào". Gốc từ này được tạo thành từ "supplere", đồng nghĩa với việc "lấp đầy" hay "bù đắp". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động hoặc quá trình bổ sung một cái gì đó nhằm tăng cường hoặc hoàn thiện. Hiện nay, "supplementation" thường được dùng trong các lĩnh vực dinh dưỡng, y học, và giáo dục để chỉ việc bổ sung thêm dưỡng chất, thông tin, hoặc tài liệu nhằm cải thiện sức khỏe hoặc hiệu quả học tập.
Từ "supplementation" thường được sử dụng trong bối cảnh y học và dinh dưỡng, thể hiện sự bổ sung các chất dinh dưỡng hoặc vitamin để cải thiện sức khỏe. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh cần thảo luận về chế độ ăn uống hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các tình huống thường gặp, từ này liên quan đến các bài viết, báo cáo nghiên cứu và cuộc thảo luận về chế độ ăn uống hợp lý và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp