Bản dịch của từ Supplementation trong tiếng Việt

Supplementation

Noun [U/C]

Supplementation (Noun)

sˌʌpləmɛntˈeɪʃən
sˌʌpləmɛntˈeɪʃən
01

Thứ gì đó bổ sung

Something that supplements

Ví dụ

Nutritional supplementation is important for overall health improvement.

Bổ sung dinh dưỡng quan trọng cho việc cải thiện sức khỏe tổng thể.

The government provides free supplementation programs for low-income families.

Chính phủ cung cấp các chương trình bổ sung miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.

02

Hành vi bổ sung

The act of supplementing

Ví dụ

Government provides financial supplementation to low-income families.

Chính phủ cung cấp bổ sung tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.

Charities offer food supplementation programs for homeless individuals in need.

Các tổ chức từ thiện cung cấp chương trình bổ sung thực phẩm cho người vô gia cư cần giúp đỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplementation

Không có idiom phù hợp