Bản dịch của từ Supplementing trong tiếng Việt

Supplementing

VerbNoun [U/C]

Supplementing (Verb)

sˈʌpləmˈɛntɪŋ
sˈʌpləmn̩tɪŋ
01

Để cung cấp một cái gì đó bổ sung để hoàn thành hoặc nâng cao

To provide something additional to complete or enhance

Ví dụ

She is supplementing her income by tutoring students after school.

Cô ấy đang bổ sung thu nhập bằng cách gia sư học sinh sau giờ học.

The charity organization is supplementing the community with food donations.

Tổ chức từ thiện đang bổ sung cộng đồng bằng việc quyên góp thực phẩm.

Supplementing (Noun)

sˈʌpləmˈɛntɪŋ
sˈʌpləmn̩tɪŋ
01

Một cái gì đó được thêm vào để hoàn thành một điều gì đó, bù đắp cho sự thiếu hụt, hoặc mở rộng hoặc củng cố toàn bộ

Something added to complete a thing, make up for a deficiency, or extend or strengthen the whole

Ví dụ

Supplementing with vitamins can improve overall health.

Bổ sung vitamin có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.

The government provides financial supplements to low-income families.

Chính phủ cung cấp tiền bổ sung cho gia đình có thu nhập thấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplementing

Không có idiom phù hợp