Bản dịch của từ Supplementing trong tiếng Việt
Supplementing
Supplementing (Verb)
Để cung cấp một cái gì đó bổ sung để hoàn thành hoặc nâng cao
To provide something additional to complete or enhance
She is supplementing her income by tutoring students after school.
Cô ấy đang bổ sung thu nhập bằng cách gia sư học sinh sau giờ học.
The charity organization is supplementing the community with food donations.
Tổ chức từ thiện đang bổ sung cộng đồng bằng việc quyên góp thực phẩm.
Supplementing (Noun)
Một cái gì đó được thêm vào để hoàn thành một điều gì đó, bù đắp cho sự thiếu hụt, hoặc mở rộng hoặc củng cố toàn bộ
Something added to complete a thing, make up for a deficiency, or extend or strengthen the whole
Supplementing with vitamins can improve overall health.
Bổ sung vitamin có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.
The government provides financial supplements to low-income families.
Chính phủ cung cấp tiền bổ sung cho gia đình có thu nhập thấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp