Bản dịch của từ Supplicator trong tiếng Việt

Supplicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplicator (Noun)

01

Người cầu xin; một người cầu xin.

A person who makes a supplication a suppliant.

Ví dụ

The supplicator asked for help during the community meeting last Friday.

Người cầu xin đã xin giúp đỡ trong cuộc họp cộng đồng thứ Sáu vừa qua.

No supplicator was present at the charity event last weekend.

Không có người cầu xin nào có mặt tại sự kiện từ thiện cuối tuần qua.

Is the supplicator always heard in social justice discussions?

Liệu người cầu xin có luôn được lắng nghe trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplicator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplicator

Không có idiom phù hợp