Bản dịch của từ Supplicator trong tiếng Việt
Supplicator

Supplicator (Noun)
Người cầu xin; một người cầu xin.
A person who makes a supplication a suppliant.
The supplicator asked for help during the community meeting last Friday.
Người cầu xin đã xin giúp đỡ trong cuộc họp cộng đồng thứ Sáu vừa qua.
No supplicator was present at the charity event last weekend.
Không có người cầu xin nào có mặt tại sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
Is the supplicator always heard in social justice discussions?
Liệu người cầu xin có luôn được lắng nghe trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Từ "supplicator" là danh từ chỉ một người cầu xin hoặc van nài, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh. Từ này có nguồn gốc từ động từ "supplicate", có nghĩa là cầu khẩn một cách khiêm nhường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "supplicator" được sử dụng đồng nhất về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong khi không có biến thể khác biệt đáng chú ý trong viết, ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc các tình huống cầu xin giúp đỡ.
Từ "supplicator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplicare", có nghĩa là "cầu xin" hoặc "khẩn nài". Về cơ bản, từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "plicare" (gập lại), ám chỉ hành động của một người quỳ gối cầu xin ở vị trí thấp hơn. Từ "supplicator" đã được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và luật pháp, thể hiện người cầu nguyện hoặc người yêu cầu một điều gì đó một cách khiêm nhường. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì giá trị của sự khẩn cầu và khiêm nhường trong các giao tiếp tôn giáo cũng như trong các tình huống đàm phán.
Từ "supplicator" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó là một danh từ chuyên ngành, thường liên quan đến bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, mô tả người cầu xin hoặc khẩn cầu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "supplicator" có thể được sử dụng trong các tài liệu về đạo đức, tiểu thuyết hoặc văn học cổ điển, nơi nhân vật thể hiện sự khiêm nhường hoặc sự van nài. Sự xuất hiện của từ này trong văn nói hàng ngày là rất hiếm, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản có tính chất trang trọng hoặc truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp