Bản dịch của từ Suppliant trong tiếng Việt
Suppliant

Suppliant (Noun)
The suppliant begged for mercy from the judge.
Người van xin xin tha thứ từ thẩm phán.
She didn't want to be seen as a suppliant in front of her boss.
Cô ấy không muốn được xem là người van xin trước sếp của mình.
Was the suppliant successful in getting the help they needed?
Người van xin có thành công trong việc nhận được sự giúp đỡ họ cần không?
Suppliant (Noun Countable)
The suppliant begged for a chance to improve his community.
Người xin cầu xin một cơ hội để cải thiện cộng đồng của mình.
She refused to help the suppliant in need of assistance.
Cô từ chối giúp đỡ người xin cầu xin cần sự trợ giúp.
Did the suppliant receive any support from the local authorities?
Người xin cầu xin có nhận được bất kỳ sự hỗ trợ nào từ các cơ quan địa phương không?
Họ từ
"Suppliant" là một danh từ tiếng Anh chỉ người cầu xin, van nài hoặc khẩn khoản yêu cầu điều gì đó. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thần thoại, nơi mà người cầu xin thường tìm kiếm sự giúp đỡ từ một quyền lực cao hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suppliant" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện ít hơn trong ngữ cảnh văn học và lịch sử so với tiếng Anh Anh.
Từ "suppliant" xuất phát từ tiếng Latin "supplicans", dạng hiện tại của động từ "supplicare", có nghĩa là "cầu xin" hoặc "khẩn cầu". Trong tiếng Latin cổ, nó thường liên quan đến hành động cầu xin hoặc yêu cầu một cách trang trọng. Qua thời gian, từ này đã được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ XV, mang theo nghĩa là người cầu xin hoặc khẩn nài. Nghĩa hiện tại của "suppliant" thể hiện sự khiêm nhường và tô điểm cho chính sự yếu thế của người nài xin, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc từ ngữ.
Từ "suppliant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu từ vựng cơ bản và giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong các bài luận liên quan đến chính trị, xã hội hoặc triết học. Từ "suppliant" thường được gặp trong ngữ cảnh miêu tả một cá nhân khẩn thiết cầu xin hoặc nài nỉ, thể hiện sự yếu thế hoặc phụ thuộc vào người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp