Bản dịch của từ Suppliant trong tiếng Việt

Suppliant

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppliant (Noun)

sˈʌplˌaɪənts
sˈʌplˌaɪənts
01

Một người đưa ra lời cầu xin khiêm tốn với ai đó có quyền lực hoặc quyền lực.

A person making a humble plea to someone in power or authority.

Ví dụ

The suppliant begged for mercy from the judge.

Người van xin xin tha thứ từ thẩm phán.

She didn't want to be seen as a suppliant in front of her boss.

Cô ấy không muốn được xem là người van xin trước sếp của mình.

Was the suppliant successful in getting the help they needed?

Người van xin có thành công trong việc nhận được sự giúp đỡ họ cần không?

Suppliant (Noun Countable)

sˈʌplˌaɪənts
sˈʌplˌaɪənts
01

Một người đưa ra lời cầu xin khiêm tốn với ai đó có quyền lực hoặc quyền lực.

A person making a humble plea to someone in power or authority.

Ví dụ

The suppliant begged for a chance to improve his community.

Người xin cầu xin một cơ hội để cải thiện cộng đồng của mình.

She refused to help the suppliant in need of assistance.

Cô từ chối giúp đỡ người xin cầu xin cần sự trợ giúp.

Did the suppliant receive any support from the local authorities?

Người xin cầu xin có nhận được bất kỳ sự hỗ trợ nào từ các cơ quan địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppliant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppliant

Không có idiom phù hợp