Bản dịch của từ Plea trong tiếng Việt
Plea
Plea (Noun)
She made a plea for help to the community center.
Cô ấy đã đưa ra một lời kêu gọi giúp đỡ tới trung tâm cộng đồng.
The charity organization received a plea for donations after the disaster.
Tổ chức từ thiện nhận được một lời kêu gọi quyên góp sau thảm họa.
His plea for understanding was met with sympathy from his friends.
Lời kêu gọi sự thông cảm của anh ta đã được nhận được sự đồng cảm từ bạn bè.
Một tuyên bố chính thức của hoặc thay mặt bị cáo hoặc tù nhân, tuyên bố có tội hoặc vô tội để đáp lại lời buộc tội, đưa ra lời cáo buộc về sự thật hoặc tuyên bố rằng nên áp dụng một quan điểm của pháp luật.
A formal statement by or on behalf of a defendant or prisoner, stating guilt or innocence in response to a charge, offering an allegation of fact, or claiming that a point of law should apply.
The defendant made a plea of not guilty in court.
Bị cáo buộc đã đưa ra lời khai không tội tại tòa.
Her plea for help was met with a warm response.
Lời kêu cứu của cô ấy đã được đáp ứng nồng hậu.
The prisoner's plea for leniency was considered by the judge.
Lời kêu cầu nhẹ nhàng của tù nhân đã được xem xét bởi thẩm phán.
Dạng danh từ của Plea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plea | Pleas |
Kết hợp từ của Plea (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal plea Lời van xin cá nhân | He made a personal plea for donations to the charity. Anh ấy đã đưa ra lời kêu gọi cá nhân để ủng hộ từ thiện. |
Desperate plea Lời cầu xin tuyệt vọng | She made a desperate plea for help from her community. Cô ấy đã đưa ra một lời kêu cầu tuyệt vọng để được giúp đỡ từ cộng đồng của mình. |
Not guilty plea Không chịu tội | He entered a not guilty plea during the court hearing. Anh đã đưa ra lời tuyên bố không có tội trong phiên tòa. |
Emotional plea Lời kêu gọi cảm xúc | Her emotional plea for support moved the audience to tears. Lời kêu gọi cảm xúc của cô ấy khiến khán giả rơi nước mắt. |
Repeated plea Lời van xin lặp đi lặp lại | Her repeated plea for donations was successful. Yêu cầu lặp đi lặp lại của cô ấy về việc quyên góp đã thành công. |
Họ từ
Từ "plea" trong tiếng Anh có nghĩa là một lời cầu khẩn hoặc yêu cầu khẩn thiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một tuyên bố của bị cáo liên quan đến tội danh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "plea" được viết giống nhau và cách phát âm tương đối giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "plea" có thể mang nghĩa đặc trưng hơn trong pháp luật của từng quốc gia. Việc sử dụng từ này trong văn phong chính thức hoặc không chính thức cũng có thể khác nhau tuỳ theo văn hóa xã hội.
Từ "plea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "placitum", mang nghĩa là "điều đã được quyết định" hay "một kháng cáo". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "plait" và dần dần được chuyển thành "plea" trong tiếng Anh. Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm về việc yêu cầu sự can thiệp hoặc quyết định từ một cơ quan quyền lực, phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến các kháng cáo pháp lý hoặc yêu cầu.
Từ "plea" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có khả năng liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh xã hội, "plea" thường được sử dụng để chỉ yêu cầu hoặc khẩn cầu từ một cá nhân đến một cơ quan hoặc đối tượng khác, chẳng hạn như trong các cuộc phản biện, kiến nghị hoặc yêu cầu trợ giúp. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và tin tức liên quan đến tòa án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp