Bản dịch của từ Supplication trong tiếng Việt
Supplication
Supplication (Noun Uncountable)
The community made a supplication for better healthcare services in 2023.
Cộng đồng đã cầu nguyện cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn vào năm 2023.
Their supplication did not convince the government to change its policies.
Lời cầu nguyện của họ không thuyết phục được chính phủ thay đổi chính sách.
Is supplication enough to address the social issues in our city?
Liệu cầu nguyện có đủ để giải quyết các vấn đề xã hội trong thành phố chúng ta?
Họ từ
Danh từ "supplication" có nghĩa là hành động khẩn cầu, cầu xin hoặc dâng lời cầu nguyện trong một tình huống nghiêm túc hoặc khẩn cấp. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh để diễn tả việc cầu nguyện với lòng khiêm nhường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "supplication" đều được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong một số tình huống, sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện trong cách phát âm từ này giữa hai phương ngữ.
Từ "supplication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supplicatio", bắt nguồn từ động từ "supplicare", có nghĩa là "khiến cầu xin". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cầu nguyện hoặc van xin với lòng thành kính. Nghĩa hiện tại của "supplication" liên quan mật thiết đến ý tưởng về sự khiêm tốn và nhu cầu, cho thấy một trạng thái tâm trí trong đó người cầu xin tìm kiếm sự giúp đỡ hay ân sủng từ một quyền lực cao hơn.
Từ "supplication" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường hạn chế trong các ngữ cảnh văn chương hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh hàn lâm, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cầu nguyện hoặc yêu cầu một cách khiêm nhường. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "supplication" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khao khát xin xỏ sự trợ giúp hoặc ân huệ từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp