Bản dịch của từ Supporting evidence trong tiếng Việt

Supporting evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supporting evidence (Noun)

səpˈɔɹtɨŋ ˈɛvədəns
səpˈɔɹtɨŋ ˈɛvədəns
01

Tài liệu hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận.

Material that serves to support a claim or argument.

Ví dụ

The report provided supporting evidence for the need of social reform.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho nhu cầu cải cách xã hội.

Many people do not have supporting evidence for their social claims.

Nhiều người không có bằng chứng hỗ trợ cho các tuyên bố xã hội của họ.

Is there supporting evidence for the argument about social inequality?

Có bằng chứng hỗ trợ nào cho lập luận về bất bình đẳng xã hội không?

02

Bằng chứng xác nhận hoặc củng cố một điều gì đó.

Evidence that confirms or substantiates something.

Ví dụ

The study provided supporting evidence for the benefits of community service.

Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho lợi ích của dịch vụ cộng đồng.

Many people do not believe in supporting evidence for social issues.

Nhiều người không tin vào bằng chứng hỗ trợ cho các vấn đề xã hội.

Is there supporting evidence for the claim about youth unemployment?

Có bằng chứng hỗ trợ nào cho tuyên bố về thất nghiệp thanh niên không?

03

Thông tin hoặc dữ liệu giúp xác thực một vị trí.

Information or data that helps to validate a position.

Ví dụ

The report provided supporting evidence for the need for social change.

Báo cáo cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho nhu cầu thay đổi xã hội.

Many studies do not include supporting evidence for their social claims.

Nhiều nghiên cứu không bao gồm bằng chứng hỗ trợ cho các tuyên bố xã hội.

What supporting evidence do you have for your social argument?

Bạn có bằng chứng hỗ trợ nào cho lập luận xã hội của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supporting evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supporting evidence

Không có idiom phù hợp