Bản dịch của từ Supporting evidence trong tiếng Việt
Supporting evidence
Supporting evidence (Noun)
Bằng chứng xác nhận hoặc củng cố một điều gì đó.
Evidence that confirms or substantiates something.
Thông tin hoặc dữ liệu giúp xác thực một vị trí.
Information or data that helps to validate a position.
Chứng cứ hỗ trợ (supporting evidence) là thuật ngữ chỉ các thông tin, dữ liệu hoặc bằng chứng được sử dụng để củng cố một luận điểm hoặc giả thuyết trong một nghiên cứu hoặc bài luận. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho cả văn viết và văn nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Các ví dụ điển hình bao gồm số liệu thống kê, nghiên cứu trước đó và tài liệu tham khảo.