Bản dịch của từ Supporting evidence trong tiếng Việt

Supporting evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supporting evidence (Noun)

səpˈɔɹtɨŋ ˈɛvədəns
səpˈɔɹtɨŋ ˈɛvədəns
01

Tài liệu hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận.

Material that serves to support a claim or argument.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bằng chứng xác nhận hoặc củng cố một điều gì đó.

Evidence that confirms or substantiates something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin hoặc dữ liệu giúp xác thực một vị trí.

Information or data that helps to validate a position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supporting evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supporting evidence

Không có idiom phù hợp