Bản dịch của từ Supposing that trong tiếng Việt
Supposing that

Supposing that (Phrase)
Supposing that I am right, what would you do?
Giả sử tôi đúng, bạn sẽ làm gì?
She never considers supposing that her opinions could be wrong.
Cô ấy không bao giờ xem xét giả sử ý kiến của mình có thể sai.
Are you open to supposing that there may be alternative solutions?
Bạn có sẵn lòng giả sử có thể có giải pháp thay thế không?
Cụm từ "supposing that" được sử dụng để diễn tả một giả thuyết hoặc điều kiện trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Cụm từ này thường mở đầu cho một câu điều kiện và được xem như đồng nghĩa với "if" trong nhiều trường hợp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cùng cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên phong cách viết hoặc tính chất trang trọng của bài viết.
Thuật ngữ "supposing that" xuất phát từ động từ tiếng Latin "supponere", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "giả định". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Roman và tiếng Anh cổ trước khi trở thành cụm từ hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc đặt ra giả thuyết hay điều kiện trong một tình huống giả định, phản ánh quá trình lập luận logic và phân tích tình huống. Sự kết nối này cho thấy vai trò của việc giả định trong các cuộc thảo luận lý luận và lý thuyết.
Cụm từ "supposing that" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh cần đưa ra giả thuyết hoặc tình huống giả định. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể không cao như các từ vựng khác, nhưng nó rất hữu ích trong việc xây dựng lập luận. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và thông thường để đưa ra những điều kiện giả định trong các cuộc thảo luận, bài luận và các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



