Bản dịch của từ Supposititious trong tiếng Việt

Supposititious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supposititious (Adjective)

səpˌɑzɪtˈɪʃəs
səpˌɑzɪtˈɪʃəs
01

Thay thế cho hàng thật; không chính hãng.

Substituted for the real thing not genuine.

Ví dụ

Many social media profiles are supposititious and do not reflect reality.

Nhiều hồ sơ mạng xã hội là giả mạo và không phản ánh thực tế.

Her supposititious claims about wealth were quickly exposed as false.

Những tuyên bố giả mạo về sự giàu có của cô ấy đã nhanh chóng bị lật tẩy.

Are supposititious identities common in online social interactions today?

Các danh tính giả mạo có phổ biến trong các tương tác xã hội trực tuyến hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supposititious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supposititious

Không có idiom phù hợp