Bản dịch của từ Supposititious trong tiếng Việt
Supposititious

Supposititious (Adjective)
Many social media profiles are supposititious and do not reflect reality.
Nhiều hồ sơ mạng xã hội là giả mạo và không phản ánh thực tế.
Her supposititious claims about wealth were quickly exposed as false.
Những tuyên bố giả mạo về sự giàu có của cô ấy đã nhanh chóng bị lật tẩy.
Are supposititious identities common in online social interactions today?
Các danh tính giả mạo có phổ biến trong các tương tác xã hội trực tuyến hôm nay không?
Họ từ
Từ "supposititious" có nghĩa là giả định, không có cơ sở thực tế hoặc giả dối. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc pháp lý để chỉ những giả thuyết không có chứng cứ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có cùng một nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; ở Anh, âm "t" có thể được phát âm rõ ràng hơn trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhẹ hơn.
Từ "supposititious" có nguồn gốc từ từ Latin "supposititius", bắt nguồn từ "supponere", nghĩa là "đặt xuống dưới" hoặc "giả định". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực triết học và logic để chỉ những điều được giả định mà không có bằng chứng rõ ràng. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả những điều không có cơ sở xác thực, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học, phản ánh sự hoài nghi về tính xác thực của thông tin.
Từ "supposititious" (hay "giả định") ít gặp trong bốn kỹ năng IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích các luận điểm dựa trên giả định lý thuyết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, khoa học xã hội hoặc luật, để chỉ những điều được coi là đúng mà không có bằng chứng thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp