Bản dịch của từ Suppurate trong tiếng Việt
Suppurate

Suppurate (Verb)
The wound started to suppurate after the protest last week.
Vết thương bắt đầu mưng mủ sau cuộc biểu tình tuần trước.
The community does not want to suppurate any more conflicts.
Cộng đồng không muốn mưng mủ thêm bất kỳ xung đột nào nữa.
Can a disagreement suppurate into a bigger issue in society?
Liệu một bất đồng có thể mưng mủ thành một vấn đề lớn hơn trong xã hội không?
Họ từ
Từ "suppurate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hình thành hoặc tiết ra mủ, thường do nhiễm trùng. Từ này mang tính chất y học và được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả quá trình viêm nhiễm của mô. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suppurate" thường được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ khác trong y khoa, điều này cần lưu ý khi sử dụng.
Từ "suppurate" xuất phát từ tiếng Latin "suppurare", có nghĩa là "để tạo ra mủ". Trong tiếng Latin, "sub-" có nghĩa là "dưới" và "purare" có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm cho sạch". Từ thế kỷ 14, "suppurate" đã được sử dụng để mô tả quá trình sản sinh mủ trong các trường hợp viêm nhiễm. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong y học để chỉ tình trạng o viêm dẫn đến sự hình thành mủ trong mô.
Từ "suppurate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học, liên quan đến sự hình thành mủ do nhiễm trùng. Trong phần Nói và Viết, từ này ít khi được sử dụng bởi tính chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận y học hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng khi mô tả tình trạng viêm nhiễm, đồng thời thể hiện khả năng ngôn ngữ kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp