Bản dịch của từ Suppurate trong tiếng Việt

Suppurate

Verb

Suppurate (Verb)

sˈʌpjəɹˌeɪt
sˈʌpjəɹˌeɪt
01

Trải qua quá trình hình thành mủ; mưng mủ.

Undergo the formation of pus fester

Ví dụ

The wound started to suppurate after the protest last week.

Vết thương bắt đầu mưng mủ sau cuộc biểu tình tuần trước.

The community does not want to suppurate any more conflicts.

Cộng đồng không muốn mưng mủ thêm bất kỳ xung đột nào nữa.

Can a disagreement suppurate into a bigger issue in society?

Liệu một bất đồng có thể mưng mủ thành một vấn đề lớn hơn trong xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppurate

Không có idiom phù hợp