Bản dịch của từ Fester trong tiếng Việt

Fester

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fester (Verb)

fˈɛstɚ
fˈɛstəɹ
01

(của vết thương hoặc vết loét) bị nhiễm trùng; mưng mủ.

(of a wound or sore) become septic; suppurate.

Ví dụ

Neglected issues can fester in a community, causing tension.

Những vấn đề bị bỏ quên có thể trở nên viêm nhiễm trong cộng đồng, gây ra căng thẳng.

The lack of communication allowed rumors to fester among friends.

Sự thiếu giao tiếp cho phép tin đồn phát triển trong số bạn bè.

Political disagreements can fester and harm relationships over time.

Những bất đồng chính trị có thể trở nên nghiêm trọng và gây hại đến mối quan hệ theo thời gian.

Dạng động từ của Fester (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fester

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Festered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Festered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Festers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Festering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fester/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fester

Không có idiom phù hợp