Bản dịch của từ Fester trong tiếng Việt
Fester
Verb
Fester (Verb)
fˈɛstɚ
fˈɛstəɹ
Ví dụ
Neglected issues can fester in a community, causing tension.
Những vấn đề bị bỏ quên có thể trở nên viêm nhiễm trong cộng đồng, gây ra căng thẳng.
The lack of communication allowed rumors to fester among friends.
Sự thiếu giao tiếp cho phép tin đồn phát triển trong số bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fester
Không có idiom phù hợp