Bản dịch của từ Fester trong tiếng Việt
Fester

Fester (Verb)
Neglected issues can fester in a community, causing tension.
Những vấn đề bị bỏ quên có thể trở nên viêm nhiễm trong cộng đồng, gây ra căng thẳng.
The lack of communication allowed rumors to fester among friends.
Sự thiếu giao tiếp cho phép tin đồn phát triển trong số bạn bè.
Political disagreements can fester and harm relationships over time.
Những bất đồng chính trị có thể trở nên nghiêm trọng và gây hại đến mối quan hệ theo thời gian.
Dạng động từ của Fester (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fester |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Festered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Festered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Festers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Festering |
Họ từ
Từ "fester" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là sự thối rữa hay phát triển xấu. Nó thường được sử dụng để miêu tả quá trình mà một vết thương chưa được điều trị trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến nhiễm trùng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "fester" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh không chỉ liên quan đến y học mà còn mang nghĩa chuyển hoá về cảm xúc hoặc tình cảm tồi tệ.
Từ "fester" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "festa", nghĩa là "mưng mủ" hoặc "đau nhức". Từ này xuất phát từ trung cổ tiếng Anh "festre", mang ý nghĩa về tình trạng tồi tệ, nhiễm trùng. Qua thời gian, "fester" không chỉ miêu tả tình trạng mủ mụn mà còn được sử dụng để chỉ cảm xúc như sự phẫn nộ hay uất ức gia tăng mà không được giải quyết. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ ngữ nghĩa cụ thể sang khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "fester" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vấn đề y tế hoặc cảm xúc tiêu cực, như sự phát triển của một vết thương hoặc sự ủng hộ cho suy nghĩ xấu. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc dần xấu đi, cho thấy sự cần thiết phải giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


