Bản dịch của từ Septic trong tiếng Việt

Septic

AdjectiveNoun [U/C]

Septic (Adjective)

sˈɛptɪk
sˈɛptɪk
01

Ký hiệu hệ thống thoát nước kết hợp bể tự hoại.

Denoting a drainage system incorporating a septic tank.

Ví dụ

The rural community installed septic tanks for better sanitation.

Cộng đồng nông thôn lắp đặt bể phốt để cải thiện vệ sinh.

The septic drainage system reduced pollution in the village significantly.

Hệ thống thoát nước bể phốt giảm ô nhiễm ở làng quá nhiều.

Septic conditions in the area led to health concerns among residents.

Điều kiện bể phốt trong khu vực gây ra lo ngại về sức khỏe cho cư dân.

02

(chủ yếu là vết thương hoặc một bộ phận cơ thể) bị nhiễm vi khuẩn.

(chiefly of a wound or a part of the body) infected with bacteria.

Ví dụ

The septic wound required immediate medical attention due to infection.

Vết thương nhiễm trùng cần chăm sóc y tế ngay lập tức.

The septic tank in the community caused a foul smell.

Hố ga nước thải nhiễm trùng gây mùi hôi khó chịu.

The septic conditions in the area led to health concerns.

Tình trạng nhiễm trùng ở khu vực gây lo lắng về sức khỏe.

Septic (Noun)

sˈɛptɪk
sˈɛptɪk
01

Hệ thống thoát nước kết hợp bể tự hoại.

A drainage system incorporating a septic tank.

Ví dụ

The rural community relies on septic tanks for waste disposal.

Cộng đồng nông thôn phụ thuộc vào bể phốt để xử lý chất thải.

Septic tanks are common in areas without access to sewage systems.

Bể phốt phổ biến ở những khu vực không có hệ thống thoát nước.

The septic system in the village needs regular maintenance to function properly.

Hệ thống bể phốt ở làng cần bảo dưỡng đều đặn để hoạt động đúng cách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septic

Không có idiom phù hợp