Bản dịch của từ Septic trong tiếng Việt
Septic

Septic (Adjective)
Ký hiệu hệ thống thoát nước kết hợp bể tự hoại.
Denoting a drainage system incorporating a septic tank.
The rural community installed septic tanks for better sanitation.
Cộng đồng nông thôn lắp đặt bể phốt để cải thiện vệ sinh.
The septic drainage system reduced pollution in the village significantly.
Hệ thống thoát nước bể phốt giảm ô nhiễm ở làng quá nhiều.
Septic conditions in the area led to health concerns among residents.
Điều kiện bể phốt trong khu vực gây ra lo ngại về sức khỏe cho cư dân.
The septic wound required immediate medical attention due to infection.
Vết thương nhiễm trùng cần chăm sóc y tế ngay lập tức.
The septic tank in the community caused a foul smell.
Hố ga nước thải nhiễm trùng gây mùi hôi khó chịu.
The septic conditions in the area led to health concerns.
Tình trạng nhiễm trùng ở khu vực gây lo lắng về sức khỏe.
Dạng tính từ của Septic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Septic Tự nhiễm | More septic Nhiễm trùng nhiều hơn | Most septic Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng |
Septic (Noun)
Hệ thống thoát nước kết hợp bể tự hoại.
A drainage system incorporating a septic tank.
The rural community relies on septic tanks for waste disposal.
Cộng đồng nông thôn phụ thuộc vào bể phốt để xử lý chất thải.
Septic tanks are common in areas without access to sewage systems.
Bể phốt phổ biến ở những khu vực không có hệ thống thoát nước.
The septic system in the village needs regular maintenance to function properly.
Hệ thống bể phốt ở làng cần bảo dưỡng đều đặn để hoạt động đúng cách.
Họ từ
Từ "septic" được sử dụng để mô tả tình trạng liên quan đến nhiễm trùng hoặc sự hiện diện của vi khuẩn trong cơ thể, thường dẫn đến nhiễm độc trong máu. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh y học, như trong cụm từ "septic shock". Khi so sánh với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "septic" tương tự nhưng có thể nhấn mạnh trong ngữ điệu khi trình bày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm trong một số khu vực.
Từ "septic" bắt nguồn từ tiếng Latin "septicus", có nghĩa là "gây ra sự phân hủy", từ gốc "septicus", nghĩa là "liên quan đến sự phân hủy hoặc phân thối". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng nhiễm trùng mà cơ thể gặp phải do sự hiện diện của vi khuẩn. Hiện nay, "septic" thường được dùng để mô tả các tình trạng liên quan đến nhiễm trùng hoặc vi khuẩn, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về sự phân hủy và tổn hại trong cơ thể.
Từ “septic” xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh học, nơi nó mô tả tình trạng nhiễm trùng trong cơ thể. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là khi thảo luận về nhiễm trùng máu hoặc những tình huống khẩn cấp đe dọa tính mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp