Bản dịch của từ Suprachoroidal trong tiếng Việt

Suprachoroidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suprachoroidal (Adjective)

sˌupɹəʃˈɔɹəd
sˌupɹəʃˈɔɹəd
01

Chỉ định suprachoroidea; của, liên quan đến, hoặc xảy ra ở suprachoroidea.

Designating the suprachoroidea of relating to or occurring in the suprachoroidea.

Ví dụ

The suprachoroidal space is crucial for eye health discussions.

Không gian suprachoroidal rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe mắt.

The suprachoroidal condition does not affect most people's vision.

Tình trạng suprachoroidal không ảnh hưởng đến thị lực của hầu hết mọi người.

Is the suprachoroidal area significant in social health studies?

Khu vực suprachoroidal có quan trọng trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suprachoroidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suprachoroidal

Không có idiom phù hợp