Bản dịch của từ Suprachoroidal trong tiếng Việt
Suprachoroidal

Suprachoroidal (Adjective)
Chỉ định suprachoroidea; của, liên quan đến, hoặc xảy ra ở suprachoroidea.
Designating the suprachoroidea of relating to or occurring in the suprachoroidea.
The suprachoroidal space is crucial for eye health discussions.
Không gian suprachoroidal rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe mắt.
The suprachoroidal condition does not affect most people's vision.
Tình trạng suprachoroidal không ảnh hưởng đến thị lực của hầu hết mọi người.
Is the suprachoroidal area significant in social health studies?
Khu vực suprachoroidal có quan trọng trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?
Suprachoroidal là một thuật ngữ y học chỉ vùng không gian nằm giữa lớp mạch và nhãn cầu ở phía trên màng mạch (choroid). Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh nhãn khoa, đặc biệt là khi mô tả các kỹ thuật điều trị liên quan đến glaucoma hoặc các bệnh lý mắt khác. Trong tiếng Anh, "suprachoroidal" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết.
Từ "suprachoroidal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "supra-" nghĩa là "ở trên" và "choroid" từ tiếng Hy Lạp "choroides", có nghĩa là "giống như màng". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học, đặc biệt trong lĩnh vực nhãn khoa để chỉ khu vực nằm ở trên lớp màng mạch của mắt. Sự kết hợp này phản ánh vị trí giải phẫu cụ thể và chức năng liên quan đến cấu trúc trong quá trình thẩm thấu dịch và giữ cho mắt khỏe mạnh.
Từ "suprachoroidal" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong nhãn khoa. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu y tế. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí liên quan đến màng mạch trong mắt, trong các tài liệu hoặc nghiên cứu về phẫu thuật và điều trị bệnh lý về mắt.