Bản dịch của từ Sura trong tiếng Việt
Sura

Sura (Noun)
The imam recited a sura during the Friday prayer service.
Imam đã đọc một sura trong buổi cầu nguyện thứ Sáu.
She memorized a sura to recite at the Islamic community event.
Cô ấy đã ghi nhớ một sura để đọc tại sự kiện của cộng đồng Hồi giáo.
The sura discussed during the religious study group was enlightening.
Sura được thảo luận trong nhóm nghiên cứu tôn giáo đã được khai sáng.
Họ từ
"Sura" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, thường được sử dụng để chỉ một chương trong Kinh Qur'an. Trong ngữ cảnh tôn giáo Hồi giáo, mỗi sura bao gồm một hoặc nhiều câu, và tổng cộng có 114 sura trong Kinh Qur'an. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. "Sura" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tôn giáo, văn học Hồi giáo và trong các cuộc thảo luận liên quan đến văn bản tôn giáo.
Từ "sura" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sura", có nghĩa là "bắp chân" hoặc "phần dưới của chân". Từ này được sử dụng để chỉ một phần cụ thể của cơ thể trong các tác phẩm văn học cổ đại, thể hiện mối liên hệ với thể chất và chuyển động. Hiện nay, "sura" được dùng trong một số ngữ cảnh y học và thể thao để mô tả các vấn đề liên quan đến khu vực này của cơ thể, duy trì tính kết nối với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "sura" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "sura" chủ yếu được dùng để chỉ các chương trong Kinh Qur'an, có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về tôn giáo hoặc văn hóa Hồi giáo, cũng như trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến tôn giáo. Sự xuất hiện của từ này thường giới hạn trong các lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp