Bản dịch của từ Koran trong tiếng Việt

Koran

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Koran(Noun)

kˈɔːrən
ˈkɔrən
01

Văn bản cốt lõi cho thực hành và giáo lý của Hồi giáo

The pivotal text for the practice and teachings of Islam

Ví dụ
02

Kinh thánh Hồi giáo được tin là lời của Thượng đế được mặc khải cho Muhammad

The Islamic sacred book believed to be the word of God as revealed to Muhammad

Ví dụ
03

Một tập hợp các luật lệ và hướng dẫn dành cho người Hồi giáo

A collection of laws and guidelines for Muslims

Ví dụ