Bản dịch của từ Muhammad trong tiếng Việt
Muhammad
Noun [U/C]
Muhammad (Noun)
Ví dụ
Muhammad is considered the last prophet in Islam by many Muslims.
Muhammad được coi là nhà tiên tri cuối cùng trong Hồi giáo bởi nhiều người Hồi giáo.
Many believe Muhammad was born in Mecca, not in Medina.
Nhiều người tin rằng Muhammad sinh ra ở Mecca, không phải ở Medina.
Did Muhammad receive revelations from Allah through the angel Gabriel?
Có phải Muhammad nhận được sự mặc khải từ Allah qua thiên thần Gabriel không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Muhammad
Không có idiom phù hợp