Bản dịch của từ Muhammad trong tiếng Việt

Muhammad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muhammad (Noun)

01

Người ả rập sáng lập đạo hồi, người mà người hồi giáo tin là nhà tiên tri muhammad.

The arab founder of islam who muslims believe to be the prophet muhammad.

Ví dụ

Muhammad is considered the last prophet in Islam by many Muslims.

Muhammad được coi là nhà tiên tri cuối cùng trong Hồi giáo bởi nhiều người Hồi giáo.

Many believe Muhammad was born in Mecca, not in Medina.

Nhiều người tin rằng Muhammad sinh ra ở Mecca, không phải ở Medina.

Did Muhammad receive revelations from Allah through the angel Gabriel?

Có phải Muhammad nhận được sự mặc khải từ Allah qua thiên thần Gabriel không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muhammad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muhammad

Không có idiom phù hợp