Bản dịch của từ Prophet trong tiếng Việt
Prophet
Noun [U/C]

Prophet(Noun)
prˈɒfɪt
ˈprɑfət
Ví dụ
02
Một người được coi là thầy dạy đầy cảm hứng hoặc người truyền đạt ý chí của Chúa.
A person regarded as an inspired teacher or proclaimer of the will of God
Ví dụ
03
Một người ủng hộ hoặc phát ngôn viên cho một nguyên tắc, tư tưởng hoặc lý thuyết.
An advocate or spokesperson for a cause doctrine or theory
Ví dụ
