Bản dịch của từ Prophet trong tiếng Việt

Prophet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophet(Noun)

prˈɒfɪt
ˈprɑfət
01

Một người dự đoán hoặc tiên đoán những điều sắp xảy ra

A person who foretells or predicts what is to come

Ví dụ
02

Một người được coi là thầy dạy đầy cảm hứng hoặc người truyền đạt ý chí của Chúa.

A person regarded as an inspired teacher or proclaimer of the will of God

Ví dụ
03

Một người ủng hộ hoặc phát ngôn viên cho một nguyên tắc, tư tưởng hoặc lý thuyết.

An advocate or spokesperson for a cause doctrine or theory

Ví dụ