Bản dịch của từ Isaiah trong tiếng Việt

Isaiah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isaiah (Noun)

01

Một nhà tiên tri nhỏ trong kinh thánh, theo truyền thống được coi là tác giả của sách ê-sai.

A minor prophet in the bible traditionally considered the author of the book of isaiah.

Ví dụ

Isaiah delivered messages of hope during challenging social times in Jerusalem.

Isaiah đã truyền đạt những thông điệp hy vọng trong thời kỳ khó khăn ở Jerusalem.

Many believe Isaiah's prophecies do not address modern social issues.

Nhiều người tin rằng những lời tiên tri của Isaiah không đề cập đến vấn đề xã hội hiện đại.

Did Isaiah's teachings influence social justice movements in today's society?

Liệu những giáo huấn của Isaiah có ảnh hưởng đến các phong trào công lý xã hội trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isaiah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isaiah

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.