Bản dịch của từ Surcease trong tiếng Việt
Surcease

Surcease (Noun)
The community seeks surcease from ongoing social conflicts in 2023.
Cộng đồng tìm kiếm sự chấm dứt các xung đột xã hội đang diễn ra vào năm 2023.
There was no surcease to the protests in downtown Chicago last summer.
Không có sự chấm dứt nào cho các cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago mùa hè vừa qua.
Is surcease possible in the fight against social inequality today?
Liệu có thể chấm dứt cuộc chiến chống lại bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Surcease (Verb)
Dừng lại; ngưng.
Stop cease.
We must surcease all arguments to create a peaceful community.
Chúng ta phải ngừng mọi tranh cãi để tạo ra một cộng đồng hòa bình.
The group did not surcease their efforts to help the needy.
Nhóm không ngừng nỗ lực giúp đỡ những người cần.
Will the protests surcease after the new policy is implemented?
Các cuộc biểu tình có ngừng lại sau khi chính sách mới được thực hiện không?
Họ từ
"Surcease" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự ngừng lại hoặc chấm dứt hành động, tình trạng hoặc hiện tượng nào đó. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường mang ý nghĩa trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "surcease" không có phiên bản khác nhau, tuy nhiên, cách sử dụng chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca, làm tăng tính thanh thoát và biểu cảm trong ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ "surcease" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sursum cedere", nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "rời khỏi". Từ này đã tiến hóa qua thời Trung cổ tiếng Anh, xuất hiện trong các văn bản vào thế kỷ 14. Ý nghĩa chính của "surcease" là ngừng lại hoặc dừng lại, điều này tương ứng với nguồn gốc của nó, diễn tả hành động rời khỏi một trạng thái hoặc tình huống. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương để diễn tả sự kết thúc hoặc tạm ngưng của một hoạt động.
Từ "surcease" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm có tính chất trang trọng. Từ này thường liên quan đến việc ngừng lại hay chấm dứt một hoạt động hoặc trạng thái nào đó, do đó có thể được sử dụng trong các tình huống làm rõ về sự kết thúc hoặc dừng chân của một quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp