Bản dịch của từ Surcharges trong tiếng Việt

Surcharges

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surcharges (Noun)

sˈɝtʃɑɹdʒɪz
sˈɝtʃɑɹdʒɪz
01

Một khoản phí hoặc khoản thanh toán bổ sung vượt quá khoản phí hoặc khoản thanh toán thông thường.

An additional charge or payment over and above the usual charge or payment.

Ví dụ

Many cities impose surcharges for late waste collection services.

Nhiều thành phố áp dụng phụ phí cho dịch vụ thu gom rác trễ.

The government does not allow surcharges on essential social services.

Chính phủ không cho phép phụ phí cho các dịch vụ xã hội thiết yếu.

Are there surcharges for social programs in your community?

Có phụ phí nào cho các chương trình xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surcharges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surcharges

Không có idiom phù hợp