Bản dịch của từ Surcharges trong tiếng Việt
Surcharges

Surcharges (Noun)
Một khoản phí hoặc khoản thanh toán bổ sung vượt quá khoản phí hoặc khoản thanh toán thông thường.
An additional charge or payment over and above the usual charge or payment.
Many cities impose surcharges for late waste collection services.
Nhiều thành phố áp dụng phụ phí cho dịch vụ thu gom rác trễ.
The government does not allow surcharges on essential social services.
Chính phủ không cho phép phụ phí cho các dịch vụ xã hội thiết yếu.
Are there surcharges for social programs in your community?
Có phụ phí nào cho các chương trình xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Surcharges là khoản phí bổ sung được áp dụng trong các giao dịch tài chính, đặc biệt trong ngành vận tải, dịch vụ và thương mại. Chúng thường được thu để bù đắp cho chi phí phát sinh, như phí nhiên liệu hay phí dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, với sự nhấn mạnh vào bối cảnh dịch vụ công cộng. Tùy thuộc vào vùng miền, cách phát âm có thể khác nhau nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "surcharge" xuất phát từ tiếng Latin "sur" (trên) và "charge" (tính phí). Ban đầu, "surcharge" chỉ việc tính thêm phí ngoài phí cơ bản. Sự phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15 tại Anh, lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thương mại. Ngày nay, "surcharge" được hiểu là khoản phí bổ sung được áp dụng cho các dịch vụ hoặc sản phẩm, phản ánh tính chất của việc tăng thêm chi phí.
Từ "surcharges" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và thương mại, liên quan đến các khoản phí bổ sung mà người tiêu dùng phải trả ngoài giá cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy phổ biến trong phần Đọc và Nghe, khi đề cập đến giao dịch thương mại hoặc dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong các phần Viết và Nói có thể thấp hơn, do tính chất chuyên ngành của nó.