Bản dịch của từ Sure-footed trong tiếng Việt
Sure-footed

Sure-footed (Adjective)
She was sure-footed while walking on the slippery pavement yesterday.
Cô ấy đi rất vững vàng trên vỉa hè trơn hôm qua.
He is not sure-footed at social events and often feels awkward.
Anh ấy không tự tin trong các sự kiện xã hội và thường cảm thấy ngại.
Are you sure-footed when speaking in front of large groups?
Bạn có tự tin khi nói trước những nhóm đông người không?
"Sure-footed" là tính từ mô tả khả năng giữ thăng bằng và đi lại vững vàng, thường được dùng để chỉ người hoặc động vật có khả năng di chuyển tự tin và chính xác trong các tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh British và American, từ này có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Ở Anh, âm tiết đầu được nhấn mạnh hơn nhờ vào ngữ điệu khác biệt, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đều hơn.
Từ "sure-footed" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "sure" (chắc chắn) và "footed" (có chân). Căn nguyên của nó bắt nguồn từ cụm từ Latinh "securus", có nghĩa là an toàn, không bị cản trở. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả khả năng đi đến đâu mà không bị vấp ngã, mang lại cảm giác tin cậy và ổn định. Hiện nay, nó thường được dùng để chỉ những người hoặc động vật có thể hành động một cách tự tin và linh hoạt trong các tình huống khó khăn.
Từ "sure-footed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả khả năng tự tin hoặc vững vàng trong hành động, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự ổn định, đáng tin cậy, chẳng hạn như trong thể thao, thiên nhiên, hoặc khi mô tả tính cách con người. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng giúp nâng cao khả năng làm bài kiểm tra IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp