Bản dịch của từ Sure-footed trong tiếng Việt

Sure-footed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sure-footed (Adjective)

ʃʊɹ fˈʊtɪd
ʃʊɹ fˈʊtɪd
01

Khó có thể bị vấp hoặc trượt.

Unlikely to stumble or slip.

Ví dụ

She was sure-footed while walking on the slippery pavement yesterday.

Cô ấy đi rất vững vàng trên vỉa hè trơn hôm qua.

He is not sure-footed at social events and often feels awkward.

Anh ấy không tự tin trong các sự kiện xã hội và thường cảm thấy ngại.

Are you sure-footed when speaking in front of large groups?

Bạn có tự tin khi nói trước những nhóm đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sure-footed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sure-footed

Không có idiom phù hợp