Bản dịch của từ Surer trong tiếng Việt

Surer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surer (Adjective)

ʃˈʊɹɚ
ʃˈʊɹɚ
01

Có hoặc cảm thấy tự tin và chắc chắn.

Having or feeling confidence and certainty.

Ví dụ

She felt surer about her decision after talking to her friends.

Cô cảm thấy chắc chắn hơn về quyết định của mình sau khi nói chuyện với bạn bè.

As he gained more experience, he became surer of his abilities.

Khi anh ấy có thêm kinh nghiệm, anh ấy trở nên chắc chắn hơn về khả năng của mình.

The team grew surer of their strategy as they practiced together.

Cả nhóm ngày càng chắc chắn hơn về chiến lược của mình khi họ luyện tập cùng nhau.

Dạng tính từ của Surer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sure

Chắc chắn

Surer

Người chắc chắn

Surest

Chắc chắn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surer

Không có idiom phù hợp