Bản dịch của từ Surest trong tiếng Việt
Surest
Surest (Adjective)
The survey showed that community support is the surest way to succeed.
Khảo sát cho thấy sự ủng hộ của cộng đồng là cách chắc chắn nhất để thành công.
Many believe that social media is not the surest source of information.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là nguồn thông tin chắc chắn nhất.
Is volunteering the surest method to improve social skills for teenagers?
Làm tình nguyện có phải là phương pháp chắc chắn nhất để cải thiện kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên không?
Dạng tính từ của Surest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sure Chắc chắn | Surer Người chắc chắn | Surest Chắc chắn nhất |
Surest (Adverb)
The survey showed that people are surest about their social needs.
Khảo sát cho thấy mọi người chắc chắn nhất về nhu cầu xã hội.
Many individuals are not surest in their social interactions today.
Nhiều cá nhân không chắc chắn nhất trong các tương tác xã hội hiện nay.
Are students surest when discussing social issues in class?
Học sinh có chắc chắn nhất khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp