Bản dịch của từ Surest trong tiếng Việt
Surest

Surest (Adjective)
The survey showed that community support is the surest way to succeed.
Khảo sát cho thấy sự ủng hộ của cộng đồng là cách chắc chắn nhất để thành công.
Many believe that social media is not the surest source of information.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là nguồn thông tin chắc chắn nhất.
Is volunteering the surest method to improve social skills for teenagers?
Làm tình nguyện có phải là phương pháp chắc chắn nhất để cải thiện kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên không?
Dạng tính từ của Surest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sure Chắc chắn | Surer Người chắc chắn | Surest Chắc chắn nhất |
Surest (Adverb)
The survey showed that people are surest about their social needs.
Khảo sát cho thấy mọi người chắc chắn nhất về nhu cầu xã hội.
Many individuals are not surest in their social interactions today.
Nhiều cá nhân không chắc chắn nhất trong các tương tác xã hội hiện nay.
Are students surest when discussing social issues in class?
Học sinh có chắc chắn nhất khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ “surest,” hình thức so sánh hơn của tính từ “sure,” chỉ sự chắc chắn nhất trong một bối cảnh nào đó. Từ này thường chỉ ra một trạng thái hoặc điều gì đó đáng tin cậy nhất trong một nhóm hoặc tình huống. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, “surest” được sử dụng tương đồng mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi các biến thể địa phương.
Từ "surest" bắt nguồn từ chữ Latin "certus", có nghĩa là "chắc chắn". Chữ "sure" phát triển từ tiếng Pháp cổ "seure", cũng mang nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "sure" xuất hiện vào thế kỷ 14 và đã được sử dụng để chỉ sự tin cậy và xác thực. Hình thức so sánh nhất "surest" phản ánh mức độ cao nhất của sự chắc chắn, thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "surest" tỏa sáng trong bối cảnh IELTS, làm nổi bật khả năng sử dụng trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện cao nhất thường liên quan đến chủ đề sự tự tin và xác nhận trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các dự đoán, các quan niệm rõ ràng hoặc sự khẳng định. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn phong thông thường để thể hiện sự tin tưởng vào điều gì đó một cách chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp