Bản dịch của từ Surest trong tiếng Việt

Surest

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surest (Adjective)

01

Chắc chắn nhất hoặc có khả năng.

Most certain or likely.

Ví dụ

The survey showed that community support is the surest way to succeed.

Khảo sát cho thấy sự ủng hộ của cộng đồng là cách chắc chắn nhất để thành công.

Many believe that social media is not the surest source of information.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là nguồn thông tin chắc chắn nhất.

Is volunteering the surest method to improve social skills for teenagers?

Làm tình nguyện có phải là phương pháp chắc chắn nhất để cải thiện kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên không?

Dạng tính từ của Surest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sure

Chắc chắn

Surer

Người chắc chắn

Surest

Chắc chắn nhất

Surest (Adverb)

01

Theo cách chắc chắn nhất hoặc có khả năng nhất.

In the most certain or likely way.

Ví dụ

The survey showed that people are surest about their social needs.

Khảo sát cho thấy mọi người chắc chắn nhất về nhu cầu xã hội.

Many individuals are not surest in their social interactions today.

Nhiều cá nhân không chắc chắn nhất trong các tương tác xã hội hiện nay.

Are students surest when discussing social issues in class?

Học sinh có chắc chắn nhất khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surest

Không có idiom phù hợp