Bản dịch của từ Surficial trong tiếng Việt
Surficial

Surficial (Adjective)
The surficial layer of soil is crucial for agriculture.
Lớp đất bề mặt quan trọng cho nông nghiệp.
Surficial changes in climate impact social activities like farming.
Sự thay đổi bề mặt về khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động xã hội như nông nghiệp.
Understanding surficial features helps in urban planning for communities.
Hiểu biết về các đặc điểm bề mặt giúp trong quy hoạch đô thị cho cộng đồng.
Họ từ
"Surficial" là một tính từ dùng để chỉ những hiện tượng, đặc điểm hoặc quá trình xảy ra trên bề mặt của một vật thể, đặc biệt là bề mặt trái đất. Trong ngữ cảnh địa lý và địa chất, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình như xói mòn, lắng đọng hoặc các đặc điểm địa hình bề mặt. Từ "surficial" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết, và nó được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "surficial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superficialis", có nghĩa là "bề mặt". Từ gốc này được hình thành từ "super" (trên) và "facies" (gương mặt, bề mặt). Trong lịch sử, "surficial" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến bề mặt của trái đất, đặc biệt trong các lĩnh vực địa lý và khoa học môi trường. Hiện nay, từ này thường được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình chỉ xảy ra trên bề mặt, cho thấy sự liên kết mật thiết với các khía cạnh địa lý và sinh thái.
Từ "surficial" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các phần nghe và nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong thành phần đọc và viết, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến địa chất học, môi trường hoặc nghiên cứu địa lý. "Surficial" thường chỉ các đặc điểm hoặc hiện tượng xảy ra trên bề mặt Trái Đất, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về đất đai, nước và thực vật trong các lĩnh vực khoa học môi trường.