Bản dịch của từ Surficial trong tiếng Việt

Surficial

Adjective

Surficial (Adjective)

sɚɹfˈɪʃl̩
sɚɹfˈɪʃl̩
01

Liên quan đến bề mặt trái đất.

Relating to the earth's surface.

Ví dụ

The surficial layer of soil is crucial for agriculture.

Lớp đất bề mặt quan trọng cho nông nghiệp.

Surficial changes in climate impact social activities like farming.

Sự thay đổi bề mặt về khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động xã hội như nông nghiệp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surficial

Không có idiom phù hợp