Bản dịch của từ Surficial trong tiếng Việt
Surficial
Adjective
Surficial (Adjective)
sɚɹfˈɪʃl̩
sɚɹfˈɪʃl̩
Ví dụ
The surficial layer of soil is crucial for agriculture.
Lớp đất bề mặt quan trọng cho nông nghiệp.
Surficial changes in climate impact social activities like farming.
Sự thay đổi bề mặt về khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động xã hội như nông nghiệp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surficial
Không có idiom phù hợp