Bản dịch của từ Surliness trong tiếng Việt
Surliness

Surliness (Noun)
Her surliness during the group discussion affected the team's dynamics.
Sự khó chịu của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm ảnh hưởng đến động lực của nhóm.
He never shows surliness when interacting with clients in social settings.
Anh ấy không bao giờ thể hiện sự khó chịu khi tương tác với khách hàng trong bối cảnh xã hội.
Did the examiner notice the candidate's surliness during the speaking test?
Người chấm thi có nhận thấy sự khó chịu của thí sinh trong bài kiểm tra nói không?
Họ từ
Từ "surliness" chỉ trạng thái hoặc hành vi của một người có tính cách khó chịu, cáu kỉnh, thường thể hiện qua những phản ứng tiêu cực hoặc thái độ thô lỗ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có sự không hài lòng rõ rệt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng và viết từ này. Tuy nhiên, "surliness" có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh ở Mỹ so với Anh.
Từ "surliness" xuất phát từ gốc Latin "surdus", có nghĩa là "chậm chạp", "điếc", từ đó chuyển sang nghĩa biểu thị tính cách yếm thế, khó chịu. Như một từ có nguồn gốc từ thế kỷ 16, "surliness" phản ánh cảm xúc tiêu cực, thể hiện qua thái độ, hành vi cư xử của một người. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa ban đầu và sự phát triển lịch sử đã tạo ra sự liên hệ mạnh mẽ giữa từ này và ý nghĩa hiện tại về sự thô lỗ và khó gần.
Tính từ "surliness" thường ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, có thể không xuất hiện trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing do tính chất hiếm gặp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ cộc cằn, khó chịu của con người trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn chương, thường thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự bực bội. Do đó, nó có thể thường thấy trong các tác phẩm văn học, hoặc trong mô tả tâm trạng trong các bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp