Bản dịch của từ Surmountable trong tiếng Việt

Surmountable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surmountable (Adjective)

sɝˌməntˈæbəl
sɝˌməntˈæbəl
01

Có khả năng khắc phục hoặc xử lý.

Capable of being overcome or dealt with.

Ví dụ

Many social challenges are surmountable with community support and cooperation.

Nhiều thách thức xã hội có thể vượt qua với sự hỗ trợ cộng đồng.

Not all social issues are surmountable without proper resources and planning.

Không phải tất cả vấn đề xã hội đều có thể vượt qua mà không có nguồn lực.

Are the social barriers in our community surmountable through education?

Liệu các rào cản xã hội trong cộng đồng chúng ta có thể vượt qua được không?

Dạng tính từ của Surmountable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Surmountable

Có thể vượt qua

More surmountable

Có thể vượt qua nhiều hơn

Most surmountable

Có thể vượt qua được nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surmountable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surmountable

Không có idiom phù hợp