Bản dịch của từ Surmountable trong tiếng Việt
Surmountable

Surmountable (Adjective)
Many social challenges are surmountable with community support and cooperation.
Nhiều thách thức xã hội có thể vượt qua với sự hỗ trợ cộng đồng.
Not all social issues are surmountable without proper resources and planning.
Không phải tất cả vấn đề xã hội đều có thể vượt qua mà không có nguồn lực.
Are the social barriers in our community surmountable through education?
Liệu các rào cản xã hội trong cộng đồng chúng ta có thể vượt qua được không?
Dạng tính từ của Surmountable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Surmountable Có thể vượt qua | More surmountable Có thể vượt qua nhiều hơn | Most surmountable Có thể vượt qua được nhiều nhất |
Từ "surmountable" là tính từ có nghĩa là có thể vượt qua hoặc khắc phục được, thường dùng để chỉ những khó khăn hoặc trở ngại mà chúng ta có thể giải quyết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "surmountable" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính khả thi trong việc giải quyết vấn đề, tạo ra sự lạc quan trong các tình huống khó khăn.
Từ "surmountable" xuất phát từ động từ tiếng Latin "surmountare", kết hợp giữa tiền tố "sur-" có nghĩa là "trên", và động từ "mount" có nguồn gốc từ "montare", nghĩa là "leo lên". Từ này ban đầu chỉ hành động vượt qua một vật cản nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "surmountable" liên quan đến khả năng vượt qua các khó khăn hoặc thử thách, phản ánh sự khả thi trong việc đối mặt và giải quyết vấn đề.
Từ "surmountable" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần thi viết và nói, nơi người tham gia thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, nơi mô tả những thách thức có thể vượt qua, như trong các bài luận về phát triển cá nhân, quản lý dự án hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này mang tính tích cực, gợi nhắc đến sự vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp