Bản dịch của từ Surrect trong tiếng Việt

Surrect

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrect (Adjective)

sɚˈɛkt
sɚˈɛkt
01

(lỗi thời, hiếm) thẳng đứng.

(obsolescent, rare) upright.

Ví dụ

The surrect statue in the town square symbolizes strength and unity.

Bức tượng surrect ở quảng trường thị trấn tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết.

The surrect posture of the leader during the speech exuded confidence.

Tư thế surrect của lãnh đạo trong bài phát biểu toát lên sự tự tin.

She walked with a surrect gait, commanding respect from everyone.

Cô ấy đi bộ với bước đi surrect, khiến ai cũng phải tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surrect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrect

Không có idiom phù hợp