Bản dịch của từ Surrogacy trong tiếng Việt

Surrogacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrogacy (Noun)

sˈɝəgəsi
sˈɝəgəsi
01

Hành động hoặc trạng thái của người đại diện.

The action or state of being a surrogate.

Ví dụ

Surrogacy is a common practice for infertile couples.

Việc thay thế là một phương pháp phổ biến cho các cặp vô sinh.

Some people have ethical concerns about surrogacy arrangements.

Một số người lo ngại về mặt đạo đức về các thỏa thuận thay thế.

Is surrogacy legal in all countries for same-sex couples?

Việc thay thế có pháp luật ở tất cả các quốc gia cho các cặp đồng giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surrogacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrogacy

Không có idiom phù hợp