Bản dịch của từ Surrogacy trong tiếng Việt
Surrogacy

Surrogacy (Noun)
Surrogacy is a common practice for infertile couples.
Việc thay thế là một phương pháp phổ biến cho các cặp vô sinh.
Some people have ethical concerns about surrogacy arrangements.
Một số người lo ngại về mặt đạo đức về các thỏa thuận thay thế.
Is surrogacy legal in all countries for same-sex couples?
Việc thay thế có pháp luật ở tất cả các quốc gia cho các cặp đồng giới không?
Surrogacy (hợp đồng mang thai hộ) là một phương thức sinh sản trong đó một người phụ nữ (người mang thai hộ) đồng ý mang thai và sinh con cho một cặp vợ chồng hoặc cá nhân không thể sinh con. Có hai hình thức surrogacy: truyền thống, nơi người mang thai hộ sử dụng trứng của mình, và không truyền thống (gestational surrogacy), nơi phôi thai được cấy ghép từ trứng và tinh trùng của cặp vợ chồng khác. Surrogacy gây ra nhiều tranh cãi về đạo đức và pháp lý trên toàn cầu.
Từ "surrogacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surrogare", có nghĩa là "để thay thế". Từ này được hình thành từ hai phần: "sub-" (dưới) và "rogare" (hỏi), diễn tả việc ai đó được trao quyền thay thế cho một người khác trong một vai trò cụ thể. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc sử dụng người giám hộ đến vai trò người mẹ thay thế trong lĩnh vực sinh sản. Ngày nay, từ "surrogacy" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động thuê một người phụ nữ mang thai và sinh con cho người khác.
Từ "surrogacy" (hợp tác sinh sản) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội, y tế, và gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, luật pháp, và các cuộc tranh luận về đạo đức liên quan đến sinh sản thay thế. Hợp tác sinh sản là một khái niệm quan trọng trong việc tìm kiếm giải pháp cho những cặp vợ chồng không có khả năng sinh sản.