Bản dịch của từ Survey taker trong tiếng Việt
Survey taker

Survey taker (Noun)
The survey taker collected data on social media usage.
Người tham gia khảo sát thu thập dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội.
The survey taker interviewed 100 participants for the study.
Người tham gia khảo sát phỏng vấn 100 người tham gia cho nghiên cứu.
The survey taker analyzed responses to draw conclusions about society.
Người tham gia khảo sát phân tích phản hồi để rút ra kết luận về xã hội.
Survey taker (Phrase)
Sự kết hợp của các từ đề cập đến một người tham gia khảo sát.
A combination of words that refers to a person who participates in surveys.
The survey taker completed questionnaires on social media usage.
Người tham gia khảo sát đã hoàn tất các bảng câu hỏi về việc sử dụng mạng xã hội.
As a survey taker, Sarah provided feedback on community engagement.
Với vai trò là người tham gia khảo sát, Sarah đã cung cấp phản hồi về sự tương tác cộng đồng.
The survey taker's opinions influenced the development of social programs.
Ý kiến của người tham gia khảo sát đã ảnh hưởng đến việc phát triển các chương trình xã hội.
"Survey taker" là một thuật ngữ chỉ những cá nhân tham gia vào quá trình thu thập dữ liệu thông qua khảo sát. Họ có thể hoàn thành các bảng hỏi và cung cấp ý kiến hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác biệt một chút. Việc sử dụng từ này thường phổ biến trong các nghiên cứu thị trường và thống kê xã hội.
Từ "survey taker" bao gồm hai thành phần: "survey" và "taker". "Survey" bắt nguồn từ tiếng Latin "supervidere", có nghĩa là "nhìn qua", "quan sát", kết hợp với "taker", từ "take", có gốc từ tiếng Anglo-Saxon "tacan", nghĩa là "lấy". Trong bối cảnh hiện đại, "survey taker" chỉ những người tham gia thực hiện khảo sát để cung cấp ý kiến và dữ liệu, phản ánh quá trình thu thập thông tin và nghiên cứu xã hội. Sự kết hợp này thể hiện vai trò quan trọng của cá nhân trong việc tạo ra hiểu biết xã hội.
Từ "survey taker" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu người tham gia cảm nhận và hiểu thông tin từ các cuộc khảo sát. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "survey taker" được thường dùng trong các nghiên cứu thị trường và phân tích xã hội, nơi người tham gia khảo sát đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin đáng tin cậy cho các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp