Bản dịch của từ Survise trong tiếng Việt
Survise
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Survise (Verb)
She always survises her children's homework to ensure accuracy.
Cô ấy luôn giám sát bài tập của con cái để đảm bảo đúng.
He never survises the group project, leading to mistakes.
Anh ấy không bao giờ giám sát dự án nhóm, dẫn đến sai sót.
Do you survise the writing process to catch any errors?
Bạn có giám sát quá trình viết để bắt lỗi không?
Từ "survive" có nghĩa là tiếp tục tồn tại, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh, nó không có biến thể khác biệt so với tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm và hình thức viết đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này trong các ngữ cảnh về sinh tồn trong tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết nó với sự sống sót trong các tình huống khủng hoảng hoặc tai nạn.
Từ "survive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supervivere", trong đó "super-" có nghĩa là "trên" và "vivere" có nghĩa là "sống". Từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ "survivre" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc tồn tại sau một tình huống khó khăn hoặc cái chết. Do đó, "survive" hiện nay được sử dụng để chỉ khả năng duy trì sự sống hay tồn tại trong các điều kiện khắc nghiệt.
Từ "survive" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các tình huống sống sót, biến đổi khí hậu hoặc thách thức trong cuộc sống. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh tồn, sức khỏe và quản lý khủng hoảng. Trong các bài văn học, "survive" có thể được tìm thấy trong tác phẩm bàn về nghị lực con người và những cuộc đấu tranh sinh tồn.