Bản dịch của từ Survivable trong tiếng Việt
Survivable

Survivable (Adjective)
The survivable earthquake left minimal damage in the city.
Trận động đất có thể sống sót gây thiệt hại tối thiểu trong thành phố.
The survivable disease outbreak was contained swiftly by the authorities.
Đợt bùng phát dịch bệnh có thể sống sót đã được các cơ quan chức năng kiềm chế nhanh chóng.
The survivable car crash resulted in only minor injuries for the passengers.
Vụ tai nạn xe hơi có thể sống sót chỉ gây ra thương tích nhẹ cho hành khách.
Dạng tính từ của Survivable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Survivable Có thể sống sót | More survivable Dễ sống hơn | Most survivable Dễ sống nhất |
Từ "survivable" (tồn tại được) là một tính từ chỉ khả năng sống sót hoặc duy trì sự sống trong những điều kiện khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "survivable" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, môi trường, và an toàn để mô tả các tình huống mà con người hoặc sinh vật có khả năng gượng dậy sau những thử thách khắc nghiệt.
Từ "survivable" xuất phát từ tiền tố "sur-" có nguồn gốc từ Latin "super-" nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua" và động từ "vive" từ tiếng Latin "vivere", nghĩa là "sống". Kết hợp lại, "survivable" biểu thị khả năng sống sót sau một biến cố khó khăn hay nguy hiểm. Khái niệm này trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong y học và môi trường, nhằm mô tả khả năng tồn tại trong những điều kiện không thuận lợi.
Từ "survivable" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được dùng trong lĩnh vực y học, sinh học và môi trường để miêu tả khả năng tồn tại hoặc sống sót sau các tác động tiêu cực. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về sinh vật trong điều kiện khắc nghiệt hoặc bàn về những người sống sót sau thiên tai. Từ này thường mang một sắc thái tích cực, liên quan đến những hy vọng và cơ hội sống sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



