Bản dịch của từ Survivable trong tiếng Việt

Survivable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survivable (Adjective)

sɚvˈɑɪvəbl̩
sɚvˈɑɪvəbl̩
01

(về một tai nạn hoặc thử thách) có thể sống sót; không gây tử vong.

Of an accident or ordeal able to be survived not fatal.

Ví dụ

The survivable earthquake left minimal damage in the city.

Trận động đất có thể sống sót gây thiệt hại tối thiểu trong thành phố.

The survivable disease outbreak was contained swiftly by the authorities.

Đợt bùng phát dịch bệnh có thể sống sót đã được các cơ quan chức năng kiềm chế nhanh chóng.

The survivable car crash resulted in only minor injuries for the passengers.

Vụ tai nạn xe hơi có thể sống sót chỉ gây ra thương tích nhẹ cho hành khách.

Dạng tính từ của Survivable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Survivable

Có thể sống sót

More survivable

Dễ sống hơn

Most survivable

Dễ sống nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survivable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] The development of life-saving drugs has significantly increased the rates of patients with previously untreatable diseases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only can captive species stand better chances of they can also reproduce more frequently with lower mortality rates among their young [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Their offspring can also enjoy better protection and higher chances of allowing their species to recover in their numbers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] First, there is no arguing that producing energy from buried dead organisms lacks sustainability, which means such production could not guarantee the of humans in the long term [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Survivable

Không có idiom phù hợp