Bản dịch của từ Ordeal trong tiếng Việt

Ordeal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordeal (Noun)

ɔɹdˈil
ɑɹdˈil
01

Một trải nghiệm rất khó chịu và kéo dài.

A very unpleasant and prolonged experience.

Ví dụ

The refugee's journey was an ordeal of hardship and uncertainty.

Hành trình của người tị nạn là một cuộc khổ cực đầy bất ổn.

Surviving the natural disaster was a harrowing ordeal for the community.

Sống sót sau thảm họa tự nhiên là một trải nghiệm khủng khiếp đối với cộng đồng.

The legal battle turned into a lengthy ordeal for the plaintiff.

Trận chiến pháp lý biến thành một cuộc khổ cực kéo dài cho người kiện.

02

Một cuộc kiểm tra cổ xưa về tội lỗi hay sự vô tội bằng cách buộc bị cáo phải chịu đau đớn tột cùng, việc sống sót được coi là bằng chứng thiêng liêng về sự vô tội.

An ancient test of guilt or innocence by subjection of the accused to severe pain survival of which was taken as divine proof of innocence.

Ví dụ

The accused underwent a painful ordeal to prove innocence.

Người bị cáo trải qua một cuộc thử thách đau đớn để chứng minh sự trong sạch.

Surviving the ordeal was seen as a sign of divine intervention.

Sống sót qua cuộc thử thách được coi là dấu hiệu của sự can thiệp thần thánh.

The community believed in the accuracy of the ordeal's outcome.

Cộng đồng tin vào sự chính xác của kết quả cuộc thử thách.

Dạng danh từ của Ordeal (Noun)

SingularPlural

Ordeal

Ordeals

Kết hợp từ của Ordeal (Noun)

CollocationVí dụ

Terrifying ordeal

Nỗi khổ kinh hoàng

The documentary showed a terrifying ordeal faced by homeless families in chicago.

Bộ phim tài liệu cho thấy một trải nghiệm đáng sợ của các gia đình vô gia cư ở chicago.

Horrible ordeal

Nỗi khổ kinh hoàng

The flood was a horrible ordeal for the entire community last year.

Cơn lũ là một cuộc khổ sở kinh khủng cho toàn bộ cộng đồng năm ngoái.

Entire ordeal

Trải nghiệm toàn bộ khó khăn

The entire ordeal of the protest lasted for three long days.

Toàn bộ thử thách của cuộc biểu tình kéo dài ba ngày dài.

Whole ordeal

Toàn bộ trải nghiệm khó khăn

The whole ordeal of organizing the charity event was exhausting for sarah.

Toàn bộ rắc rối trong việc tổ chức sự kiện từ thiện thật mệt mỏi cho sarah.

Dreadful ordeal

Nỗi kinh hoàng

The social isolation during the pandemic was a dreadful ordeal for many.

Sự cô lập xã hội trong đại dịch là một thử thách khủng khiếp cho nhiều người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ordeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordeal

Không có idiom phù hợp