Bản dịch của từ Ordeal trong tiếng Việt
Ordeal

Ordeal (Noun)
Một trải nghiệm rất khó chịu và kéo dài.
A very unpleasant and prolonged experience.
The refugee's journey was an ordeal of hardship and uncertainty.
Hành trình của người tị nạn là một cuộc khổ cực đầy bất ổn.
Surviving the natural disaster was a harrowing ordeal for the community.
Sống sót sau thảm họa tự nhiên là một trải nghiệm khủng khiếp đối với cộng đồng.
The legal battle turned into a lengthy ordeal for the plaintiff.
Trận chiến pháp lý biến thành một cuộc khổ cực kéo dài cho người kiện.
Một cuộc kiểm tra cổ xưa về tội lỗi hay sự vô tội bằng cách buộc bị cáo phải chịu đau đớn tột cùng, việc sống sót được coi là bằng chứng thiêng liêng về sự vô tội.
An ancient test of guilt or innocence by subjection of the accused to severe pain survival of which was taken as divine proof of innocence.
The accused underwent a painful ordeal to prove innocence.
Người bị cáo trải qua một cuộc thử thách đau đớn để chứng minh sự trong sạch.
Surviving the ordeal was seen as a sign of divine intervention.
Sống sót qua cuộc thử thách được coi là dấu hiệu của sự can thiệp thần thánh.
The community believed in the accuracy of the ordeal's outcome.
Cộng đồng tin vào sự chính xác của kết quả cuộc thử thách.
Dạng danh từ của Ordeal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ordeal | Ordeals |
Kết hợp từ của Ordeal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrifying ordeal Nỗi khổ kinh hoàng | The documentary showed a terrifying ordeal faced by homeless families in chicago. Bộ phim tài liệu cho thấy một trải nghiệm đáng sợ của các gia đình vô gia cư ở chicago. |
Horrible ordeal Nỗi khổ kinh hoàng | The flood was a horrible ordeal for the entire community last year. Cơn lũ là một cuộc khổ sở kinh khủng cho toàn bộ cộng đồng năm ngoái. |
Entire ordeal Trải nghiệm toàn bộ khó khăn | The entire ordeal of the protest lasted for three long days. Toàn bộ thử thách của cuộc biểu tình kéo dài ba ngày dài. |
Whole ordeal Toàn bộ trải nghiệm khó khăn | The whole ordeal of organizing the charity event was exhausting for sarah. Toàn bộ rắc rối trong việc tổ chức sự kiện từ thiện thật mệt mỏi cho sarah. |
Dreadful ordeal Nỗi kinh hoàng | The social isolation during the pandemic was a dreadful ordeal for many. Sự cô lập xã hội trong đại dịch là một thử thách khủng khiếp cho nhiều người. |
Họ từ
Từ "ordeal" có nghĩa là một trải nghiệm khó khăn hoặc đau khổ, thường liên quan đến sự thử thách về thể chất hoặc tinh thần. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh-British, từ này có thể được nghe với ngữ điệu hoặc cách nhấn nhá khác so với tiếng Anh-Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về viết và nghĩa. "Ordeal" thường xuất hiện trong câu chuyện văn học hoặc tình huống thực tế để nhấn mạnh những trải nghiệm khắc nghiệt mà nhân vật phải vượt qua.
Từ "ordeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordo", nghĩa là "trật tự" hoặc "sắp xếp". Tuy nhiên, qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa, chủ yếu xuất phát từ tiếng Anh cổ "ordeal", dùng để chỉ một thử thách khó khăn nhằm xác định sự thật hay công lý. Ngày nay, "ordeal" thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm đầy khó khăn và đau khổ mà một người phải đối mặt, thể hiện mối liên hệ rõ ràng đến nguồn gốc của sự thử thách.
Từ "ordeal" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong Reading và Writing liên quan đến chủ đề mô tả trải nghiệm khó khăn hoặc thử thách. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống căng thẳng, như trải qua một cuộc khảo sát vất vả hoặc những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Sự kết hợp của nó thường thấy trong văn viết và bài nói về tâm lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp