Bản dịch của từ Survival trong tiếng Việt
Survival
Survival (Noun Uncountable)
Sự sống còn, sự tồn tại.
Survival, existence.
Social support is vital for survival during tough times.
Hỗ trợ xã hội là rất quan trọng để tồn tại trong thời kỳ khó khăn.
In times of crisis, community aid is crucial for survival.
Trong thời kỳ khủng hoảng, viện trợ cộng đồng là rất quan trọng để sinh tồn.
Survival skills are necessary for living independently in society.
Kỹ năng sinh tồn là cần thiết để sống độc lập trong xã hội.
Kết hợp từ của Survival (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Improved survival Tăng cường sự sống sót | Improved survival rates were observed in the community health program. Tỷ lệ sống sót được cải thiện trong chương trình sức khỏe cộng đồng. |
Economic survival Sự sống còn kinh tế | The pandemic affected many families' economic survival during lockdown. Đại dịch ảnh hưởng đến sự sống còn kinh tế của nhiều gia đình trong thời gian phong tỏa. |
Human survival Sự sống còn của con người | Social connections are crucial for human survival in times of crisis. Mối quan hệ xã hội rất quan trọng cho sự sống còn của con người trong thời kỳ khủng hoảng. |
Miraculous survival Sự sống sót kỳ diệu | His miraculous survival after the earthquake amazed everyone. Sự sống sót kỳ diệu của anh sau trận động đất làm ai cũng ngạc nhiên. |
Long-term survival Sự sống còn dài hạn | Social connections are crucial for long-term survival in communities. Mối quan hệ xã hội quan trọng cho sự sống còn dài hạn trong cộng đồng. |
Survival (Noun)
Community support is crucial for individual survival during tough times.
Hỗ trợ cộng đồng quan trọng cho sự sống sót cá nhân trong những thời điểm khó khăn.
Survival skills workshops help people prepare for unexpected emergencies.
Các khóa học kỹ năng sống sót giúp mọi người chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp bất ngờ.
The survival rate of homeless individuals decreases without proper assistance.
Tỷ lệ sống sót của những người vô gia cư giảm đi nếu thiếu sự giúp đỡ đúng đắn.
The tradition of exchanging gifts during holidays is a survival.
Truyền thống trao đổi quà trong dịp lễ là một sự sống còn.
Superstitions about avoiding black cats are a form of survival.
Những điều kiêng kỵ về tránh mèo đen là một dạng sự sống còn.
The practice of wearing a wedding ring is a survival from the past.
Việc đeo nhẫn cưới là một sự sống còn từ quá khứ.
The team's survival in the top league was crucial for their fans.
Sự tồn tại của đội trong giải đấu hàng đầu quan trọng với người hâm mộ.
Her survival in the competition surprised everyone due to her skills.
Sự tồn tại của cô trong cuộc thi làm bất ngờ với mọi người vì kỹ năng của cô.
Survival in the tournament meant advancing to the final round.
Sự tồn tại trong giải đấu có nghĩa là tiến vào vòng chung kết.
Dạng danh từ của Survival (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Survival | Survivals |
Kết hợp từ của Survival (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long-term survival Sống sót lâu dài | Social connections are crucial for long-term survival in the community. Mối quan hệ xã hội quan trọng cho sự sống còn lâu dài trong cộng đồng. |
Business survival Sự tồn tại của doanh nghiệp | Adapting to online platforms is crucial for business survival. Adapting to online platforms is crucial for business survival. |
Day-to-day survival Sống sót hàng ngày | Many people in the community struggle with day-to-day survival. Nhiều người trong cộng đồng đấu tranh với sự sống sót hàng ngày. |
Short-term survival Sự sống sót ngắn hạn | Short-term survival strategies are crucial during economic downturns. Chiến lược sống sót ngắn hạn rất quan trọng trong thời kỳ suy thoái kinh tế. |
Economic survival Sự sống còn kinh tế | Family businesses rely on economic survival during crises. Doanh nghiệp gia đình phụ thuộc vào sự sống sót kinh tế trong các cuộc khủng hoảng. |
Họ từ
Từ "survival" được định nghĩa là khả năng tiếp tục sinh tồn hoặc tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "survival" với ý nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "survival" có thể ám chỉ đến các chương trình truyền hình thực tế ở Mỹ, như "Survivor", trong khi ở Anh, ý nghĩa này có thể ít phổ biến hơn.
Từ "survival" xuất phát từ tiếng Latinh “survivere”, trong đó “sub” có nghĩa là “trên” và “vivere” có nghĩa là “sống”. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành “survivre” trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm “survival” không chỉ đơn thuần đề cập đến việc sống sót mà còn mang ý nghĩa vượt qua khó khăn, thể hiện khả năng thích nghi và tiếp tục tồn tại trong bối cảnh bất lợi.
Từ "survival" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi chủ đề về sinh tồn hoặc khủng hoảng thường được khám phá. Trong bối cảnh khác, "survival" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh thái, tâm lý học, và y học, đặc biệt khi thảo luận về khả năng sống sót của con người và động vật trong môi trường khắc nghiệt hoặc trong tình huống khẩn cấp. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các chương trình thực tế và tài liệu huấn luyện sinh tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp