Bản dịch của từ Survival trong tiếng Việt

Survival

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survival (Noun Uncountable)

səˈvaɪ.vəl
səˈvaɪ.vəl
01

Sự sống còn, sự tồn tại.

Survival, existence.

Ví dụ

Social support is vital for survival during tough times.

Hỗ trợ xã hội là rất quan trọng để tồn tại trong thời kỳ khó khăn.

In times of crisis, community aid is crucial for survival.

Trong thời kỳ khủng hoảng, viện trợ cộng đồng là rất quan trọng để sinh tồn.

Survival skills are necessary for living independently in society.

Kỹ năng sinh tồn là cần thiết để sống độc lập trong xã hội.

Kết hợp từ của Survival (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Improved survival

Tăng cường sự sống sót

Improved survival rates were observed in the community health program.

Tỷ lệ sống sót được cải thiện trong chương trình sức khỏe cộng đồng.

Economic survival

Sự sống còn kinh tế

The pandemic affected many families' economic survival during lockdown.

Đại dịch ảnh hưởng đến sự sống còn kinh tế của nhiều gia đình trong thời gian phong tỏa.

Human survival

Sự sống còn của con người

Social connections are crucial for human survival in times of crisis.

Mối quan hệ xã hội rất quan trọng cho sự sống còn của con người trong thời kỳ khủng hoảng.

Miraculous survival

Sự sống sót kỳ diệu

His miraculous survival after the earthquake amazed everyone.

Sự sống sót kỳ diệu của anh sau trận động đất làm ai cũng ngạc nhiên.

Long-term survival

Sự sống còn dài hạn

Social connections are crucial for long-term survival in communities.

Mối quan hệ xã hội quan trọng cho sự sống còn dài hạn trong cộng đồng.

Survival (Noun)

sɚvˈɑɪvl̩
səɹvˈɑɪvl̩
01

Thực tế hoặc hành động sống sót; tiếp tục tồn tại hoặc cuộc sống.

The fact or act of surviving; continued existence or life.

Ví dụ

Community support is crucial for individual survival during tough times.

Hỗ trợ cộng đồng quan trọng cho sự sống sót cá nhân trong những thời điểm khó khăn.

Survival skills workshops help people prepare for unexpected emergencies.

Các khóa học kỹ năng sống sót giúp mọi người chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp bất ngờ.

The survival rate of homeless individuals decreases without proper assistance.

Tỷ lệ sống sót của những người vô gia cư giảm đi nếu thiếu sự giúp đỡ đúng đắn.

02

(nhân chủng học) một phong tục hoặc tín ngưỡng vẫn tồn tại trong văn hóa dân gian từ thời xa xưa, khi lý do đằng sau nó bị lãng quên.

(anthropology) a custom or belief that persists in folklore from earlier times, when the rationale behind it is forgotten.

Ví dụ

The tradition of exchanging gifts during holidays is a survival.

Truyền thống trao đổi quà trong dịp lễ là một sự sống còn.

Superstitions about avoiding black cats are a form of survival.

Những điều kiêng kỵ về tránh mèo đen là một dạng sự sống còn.

The practice of wearing a wedding ring is a survival from the past.

Việc đeo nhẫn cưới là một sự sống còn từ quá khứ.

03

(thể thao) việc tránh bị xuống hạng hoặc xuống hạng ở giải đấu hoặc hạng đấu thấp hơn.

(sports) the avoidance of relegation or demotion to a lower league or division.

Ví dụ

The team's survival in the top league was crucial for their fans.

Sự tồn tại của đội trong giải đấu hàng đầu quan trọng với người hâm mộ.

Her survival in the competition surprised everyone due to her skills.

Sự tồn tại của cô trong cuộc thi làm bất ngờ với mọi người vì kỹ năng của cô.

Survival in the tournament meant advancing to the final round.

Sự tồn tại trong giải đấu có nghĩa là tiến vào vòng chung kết.

Dạng danh từ của Survival (Noun)

SingularPlural

Survival

Survivals

Kết hợp từ của Survival (Noun)

CollocationVí dụ

Long-term survival

Sống sót lâu dài

Social connections are crucial for long-term survival in the community.

Mối quan hệ xã hội quan trọng cho sự sống còn lâu dài trong cộng đồng.

Business survival

Sự tồn tại của doanh nghiệp

Adapting to online platforms is crucial for business survival.

Adapting to online platforms is crucial for business survival.

Day-to-day survival

Sống sót hàng ngày

Many people in the community struggle with day-to-day survival.

Nhiều người trong cộng đồng đấu tranh với sự sống sót hàng ngày.

Short-term survival

Sự sống sót ngắn hạn

Short-term survival strategies are crucial during economic downturns.

Chiến lược sống sót ngắn hạn rất quan trọng trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Economic survival

Sự sống còn kinh tế

Family businesses rely on economic survival during crises.

Doanh nghiệp gia đình phụ thuộc vào sự sống sót kinh tế trong các cuộc khủng hoảng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Survival cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] As far as I'm concerned, as humans, we need to grow plants to on our planet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] As a result, many citizens of these countries do not have enough food to [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] The development of life-saving drugs has significantly increased the rates of patients with previously untreatable diseases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In other words, overworking now is not an option but rather an obligation for many people to [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020

Idiom with Survival

Không có idiom phù hợp