Bản dịch của từ Demotion trong tiếng Việt

Demotion

Noun [U/C]Verb

Demotion (Noun)

dɪmˈoʊʃn̩
dɪmˈoʊʃn̩
01

Hành động chuyển ai đó xuống cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn trong một tổ chức

The action of moving someone to a lower rank or position in an organization

Ví dụ

After the demotion, John lost his managerial position in the company.

Sau sự giáng chức, John mất vị trí quản lý trong công ty.

Her demotion to a junior role surprised everyone in the office.

Việc cô bị giáng chức xuống vị trí nhân viên mới khiến ai trong văn phòng cũng ngạc nhiên.

Demotion (Verb)

dɪmˈoʊʃn̩
dɪmˈoʊʃn̩
01

Chuyển (ai đó) xuống cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn trong một tổ chức

Move (someone) to a lower rank or position in an organization

Ví dụ

After the mistake, he faced demotion at the company.

Sau sai lầm, anh ấy đối mặt với sự giáng chức tại công ty.

She was demoted due to poor performance in her team.

Cô ấy bị giáng chức do hiệu suất kém trong nhóm của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demotion

Không có idiom phù hợp