Bản dịch của từ Demotion trong tiếng Việt
Demotion
Demotion (Noun)
After the demotion, John lost his managerial position in the company.
Sau sự giáng chức, John mất vị trí quản lý trong công ty.
Her demotion to a junior role surprised everyone in the office.
Việc cô bị giáng chức xuống vị trí nhân viên mới khiến ai trong văn phòng cũng ngạc nhiên.
The demotion of the CEO caused a stir among the employees.
Sự giáng chức của CEO gây xôn xao trong số nhân viên.
Dạng danh từ của Demotion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demotion | Demotions |
Demotion (Verb)
After the mistake, he faced demotion at the company.
Sau sai lầm, anh ấy đối mặt với sự giáng chức tại công ty.
She was demoted due to poor performance in her team.
Cô ấy bị giáng chức do hiệu suất kém trong nhóm của mình.
The demotion caused a lot of dissatisfaction among employees.
Sự giáng chức gây nhiều bất mãn trong số nhân viên.
Họ từ
"Demotion" là một từ tiếng Anh chỉ việc giảm bậc hoặc cấp bậc của một cá nhân trong tổ chức, thường đi kèm với trách nhiệm và quyền hạn ít hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "demotion" có thể được xem là một sự sỉ nhục trong môi trường làm việc, ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên.
Từ "demotion" xuất phát từ tiếng Latin "demotio", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "motio" có nghĩa là "chuyển động". Lịch sử phát triển từ này phản ánh quá trình hạ bậc hoặc giảm cấp bậc của một cá nhân trong tổ chức. Thuật ngữ hiện nay được sử dụng để chỉ hành động chính thức cắt giảm vị trí hoặc quyền hạn của một nhân viên, từ đó tạo nên sự liên quan mật thiết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh quản lý nhân sự.
Từ "demotion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi bàn về sự nghiệp và thay đổi vị trí công việc. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý nhân sự, đặc biệt là khi thảo luận về sự giảm bậc trong tổ chức do hiệu suất kém hoặc quyết định chiến lược của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ "demotion" giúp nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn và thảo luận về các vấn đề liên quan đến nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp