Bản dịch của từ Demotion trong tiếng Việt
Demotion
Noun [U/C]Verb
Demotion (Noun)
dɪmˈoʊʃn̩
dɪmˈoʊʃn̩
Ví dụ
After the demotion, John lost his managerial position in the company.
Sau sự giáng chức, John mất vị trí quản lý trong công ty.
Her demotion to a junior role surprised everyone in the office.
Việc cô bị giáng chức xuống vị trí nhân viên mới khiến ai trong văn phòng cũng ngạc nhiên.
Demotion (Verb)
dɪmˈoʊʃn̩
dɪmˈoʊʃn̩
Ví dụ
After the mistake, he faced demotion at the company.
Sau sai lầm, anh ấy đối mặt với sự giáng chức tại công ty.
She was demoted due to poor performance in her team.
Cô ấy bị giáng chức do hiệu suất kém trong nhóm của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Demotion
Không có idiom phù hợp