Bản dịch của từ Relegation trong tiếng Việt
Relegation
Relegation (Noun)
Hành động chỉ định một cái gì đó, đặc biệt là một công việc hoặc môn thể thao, cho một danh mục hoặc lớp học cụ thể.
The action of assigning something especially a work or sport to a particular category or class.
The relegation of the team to a lower division was unexpected.
Việc giảm hạ hạng của đội xuống hạng thấp là không mong đợi.
Relegation can be demoralizing for players striving for promotion.
Hạng thấp có thể làm mất tinh thần cho cầu thủ cố gắng thăng hạng.
Is relegation a common topic in IELTS writing and speaking exams?
Việc giảm hạ hạng là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS viết và nói?
Relegation (Noun Countable)
Relegation can be demoralizing for students who fail the IELTS exam.
Xuống hạng có thể làm mất tinh thần cho sinh viên trượt kỳ thi IELTS.
Not everyone sees relegation as a negative experience in academic settings.
Không phải ai cũng coi việc bị xuống hạng là trải nghiệm tiêu cực trong môi trường học thuật.
Does relegation impact the confidence of IELTS candidates significantly?
Việc xuống hạng có ảnh hưởng đáng kể đến sự tự tin của thí sinh IELTS không?
Họ từ
"Relegation" là một thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, chỉ hành động của việc một đội bóng bị giáng cấp xuống thi đấu ở một giải đấu thấp hơn do thành tích kém. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong các giải đấu có hệ thống thăng hạng và giáng hạng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, nó thường được nhắc đến nhiều hơn trong ngữ cảnh bóng đá.
Từ "relegation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relegare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "legare" có nghĩa là "giao phó". Từ này chỉ hành động chuyển giao hoặc chuyển hướng đến một vị trí thấp hơn. Trong lịch sử, nó thường được áp dụng trong bối cảnh quân sự và tôn giáo. Ngày nay, "relegation" thường được sử dụng trong thể thao để chỉ hành động giáng cấp một đội bóng xuống hạng thấp hơn, phản ánh sự thay đổi trạng thái từ vị trí cao sang thấp.
Từ "relegation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến thể thao, quản lý hoặc kinh tế. Tần suất sử dụng từ này thấp nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sự xuống hạng trong thể thao, chính trị hoặc giáo dục. Ngoài ra, "relegation" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả sự giáng chức hoặc chuyển đổi vị trí trong tổ chức hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp