Bản dịch của từ Relegation trong tiếng Việt

Relegation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relegation (Noun)

01

Hành động chỉ định một cái gì đó, đặc biệt là một công việc hoặc môn thể thao, cho một danh mục hoặc lớp học cụ thể.

The action of assigning something especially a work or sport to a particular category or class.

Ví dụ

The relegation of the team to a lower division was unexpected.

Việc giảm hạ hạng của đội xuống hạng thấp là không mong đợi.

Relegation can be demoralizing for players striving for promotion.

Hạng thấp có thể làm mất tinh thần cho cầu thủ cố gắng thăng hạng.

Is relegation a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Việc giảm hạ hạng là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS viết và nói?

Relegation (Noun Countable)

01

Hành động di chuyển ai đó hoặc một cái gì đó đến vị trí hoặc cấp bậc thấp hơn.

The act of moving someone or something to a lower position or rank.

Ví dụ

Relegation can be demoralizing for students who fail the IELTS exam.

Xuống hạng có thể làm mất tinh thần cho sinh viên trượt kỳ thi IELTS.

Not everyone sees relegation as a negative experience in academic settings.

Không phải ai cũng coi việc bị xuống hạng là trải nghiệm tiêu cực trong môi trường học thuật.

Does relegation impact the confidence of IELTS candidates significantly?

Việc xuống hạng có ảnh hưởng đáng kể đến sự tự tin của thí sinh IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relegation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relegation

Không có idiom phù hợp